越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,267,082.30
交易次数
1,020
平均单价
2,222.63
最近交易
2022/06/03
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT Và THươNG MạI ROYALBABY VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,267,082.30 ,累计 1,020 笔交易。 平均单价 2,222.63 ,最近一次交易于 2022/06/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-28 | ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD | Xe đạp trẻ em kiểu phi thuyền, vành: 18inch RB18-22, Khung nhôm-ma nhê, Chiều cao tới yên 75cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,1 líp,1 tốc độ,ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTDsx,mới100% | 65.00PCE | 3965.00USD |
2022-02-22 | ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD | Bear Bicycle Bear Type RB18B-9, Color: Red (40pcs); yellow (40pcs); rim: 18inch, steel frame, C / high to saddle 75cm, 2 key, 2 bid, royalbaby, type 1líp, 1 degree, new100% | 80.00PCE | 5024.00USD |
2021-06-18 | ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD | Xe đạp trẻ em kiểu thể thao RB16B-6G, màu:red(30pcs);orange(30pcs);blue(30pcs);vành:16inch,khung thép,C/cao tới yên 70cm,2bánh chính,2bánh phụ,hiệu ROYALBABY,loại 1líp,1tốc độ,mới 100% | 90.00PCE | 4140.00USD |
2020-05-07 | ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD | Xe đạp trẻ em, tiêu chuẩn Nga, kiểu tiên cá RB12G-4, màu: white; vành:12inch,khung thép,Chiều cao tới yên 60cm,2 bánh chính,2 bánh phụ, hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ, Hàng mới 100% | 20.00PCE | 600.00USD |
2019-06-24 | ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD | Xe đạp trẻ em kiểu thể thao ,vành:20inch RB20B-6,khung thép,Chiều cao tới yên 80cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ,do ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD sx,Hàng mới 100% | 20.00PCE | 720.00USD |
2019-11-12 | ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD | Xe đạp trẻ em kiểu thể thao, vành:18inch RB18B-6,khung thép,Chiều cao tới yên 75cm,2 bánh chính,2 bánh phụ,hiệu ROYALBABY,loại 1 líp,1 tốc độ,do ROYALBABY CYCLE BEIJING CO.,LTD sx,Hàng mới 100% | 15.00PCE | 510.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |