越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và SảN XUấT BìNH PHươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
904,294.53
交易次数
625
平均单价
1,446.87
最近交易
2022/06/01
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và SảN XUấT BìNH PHươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và SảN XUấT BìNH PHươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 904,294.53 ,累计 625 笔交易。 平均单价 1,446.87 ,最近一次交易于 2022/06/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-08 | FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Máy vệ sinh làm sạch sàn thảm công nghiệp có động cơ gắn liền,SC-002, màu xanh,đường kính bát chà 17",220V/50Hz/1100W, tốc độ vòng quay:175 vòng/phút,nhà sx:FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD. mới100% | 12.00PCE | 2916.00USD |
2019-10-08 | FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Máy vệ sinh làm sạch sàn thảm công nghiệp có động cơ gắn liền,BD3A, màu vàng,đường kính bát chà17", 220V/50Hz/1100W, tốc độ vòng quay:154 vòng /phút, nhà sx:FOSHAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD. mới100% | 4.00PCE | 980.00USD |
2020-11-16 | GUANGZHOU BAIYUN CLEANING TOOLS CO., LTD | Máy hút bụi công nghiệp, model: SC301JP, công suất: 1800W, điện áp 220V, màu xanh ,dung tích thùng chứa 40L, dùng trong nhà xưởng, nhà sản xuất: GUANGZHOU BAIYUN CLEANING TOOLS CO., LTD.Mới 100% | 45.00PCE | 2160.00USD |
2021-10-29 | HONGKONG SURE WIN TRADING LIMITED | Máy tách lò xo tự động,dùng để gỡ tối lò xo thuộc bộ phận của bồn cầu ,không hiệu, NSX: DONGGUAN YUYI TRADING CO.,LTD, tần số: 50hz,điện áp:220V. hàng mới 100% | 6.00PCE | 461.40USD |
2020-12-08 | HONGKONG SURE WIN TRADING LIMITED | Sạc pin đèn đội đầu, PLASTIC CHARGE (Input: AC 100- 240v, 100mA, Output: DC 5V, 550mA), hàng mới 100% | 10000.00PCE | 255.00USD |
2019-12-04 | TAIZHOU JIEBA CLEANING PRODUCTS CO.,LTD | Máy hút bụi công nghiệp có động cơ điện gắn liền, dung tích 80L, model HC80, công suất 3600W, điện áp 220V. Hàng mới 100% | 30.00PCE | 2610.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |