越南
CôNG TY TNHH BảO LONG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,121,461.81
交易次数
4,046
平均单价
3,243.07
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH BảO LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH BảO LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 13,121,461.81 ,累计 4,046 笔交易。 平均单价 3,243.07 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-27 | CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY | LK lắp ráp máy bơm nước loại 1DK-16 (12 m3/h, công suất 370w, điện thế 220v, cổ hút 200mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Nắp bảo vệ cánh quạt gió bằng sắt F 120 | 2000.00PCE | 380.00USD |
2020-03-26 | CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY | LK lắp ráp máy bơm nước loại 1,5DK-20 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v, cổ hút 350mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Biển nhãn hiệu bằng nhôm dài 7cm, rộng 5cm (đã in mác "BL-BAOLONG") | 2500.00PCE | 32.50USD |
2020-09-09 | CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY | LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác loại JET-100 (16 m3/h, công suất 750w,điện thế 220v,cổ hút 200mm) mác "BL-BAOLONG",hàng mới 100%:Biển nhãn hiệu bằng nhôm dài 7cm,rộng 4cm (đã in mác "BL-BAOLONG") | 3000.00PCE | 48.00USD |
2021-03-16 | CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY | LK lắp ráp máy bơm nước ly tâm khác, loại 1,5DK-20 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v, cổ hút 350mm) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Rô to 750w (dài 75mm, rộng 61mm, đường kính trục 17mm) | 5000.00PCE | 15250.00USD |
2019-11-05 | CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY | LK lắp ráp động cơ điện loại YL100S-4 (công suất 2,2kw-4, điện thế 220v) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Vòng bi 6205 | 2000.00PCE | 2500.00USD |
2019-05-22 | CONG TY HUU HAN MAU DICH THANH THUY KHAI QUANG TAY | LK lắp ráp động cơ điện loại YL90L-4 (công suất 1,5kw-4, điện thế 220v) mác "BL-BAOLONG", hàng mới 100%: Nắp hộp bảo vệ mối nối dây bằng sắt | 1000.00PCE | 80.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |