越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế LONG PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,066,922.10
交易次数
802
平均单价
2,577.21
最近交易
2021/12/18
CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế LONG PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư QUốC Tế LONG PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,066,922.10 ,累计 802 笔交易。 平均单价 2,577.21 ,最近一次交易于 2021/12/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-03 | JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Đầu xịt bằng nhựa dùng để bơm chất lỏng,DISPENSER PUMP - D33A-410 (White MT190371), chiều dài: 118mm, đường kính: 33mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | 20000.00PCE | 1740.00USD |
2020-07-21 | JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Đầu xịt bằng nhựa dùng để bơm chất lỏng dùng cho chai mỹ phẩm,DISPENSER PUMP - D24C-410 (White MT190371), chiều dài:60mm, đường kính: 24mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | 12000.00PCE | 912.00USD |
2021-08-06 | JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Đầu xịt bằng nhựa dùng để bơm chất lỏng dùng cho chai mỹ phẩm,DISPENSER PUMP - D33A-410 (White MT190371), chiều dài: 118mm, đường kính: 33mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | 200000.00PCE | 19200.00USD |
2021-07-12 | JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Đầu xịt bằng nhựa dùng để bơm chất lỏng dùng cho chai mỹ phẩm,DISPENSER PUMP - D33T-410 (Blue MT106030/Translucent MT109019), chiều dài: 155mm, đường kính: 33mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | 37000.00PCE | 3552.00USD |
2021-06-04 | JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Đầu xịt bằng nhựa dùng để bơm chất lỏng dùng cho chai mỹ phẩm,DISPENSER PUMP - D24Y-410 (Black MT84003), chiều dài: 85mm, đường kính: 24mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | 20000.00PCE | 1520.00USD |
2020-12-07 | JIANGMEN NEWLINE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Đầu xịt bằng nhựa dùng để bơm chất lỏng dùng cho chai mỹ phẩm,DISPENSER PUMP - D33AN-410 (Translucent MT90004), chiều dài:200mm, đường kính: 33mm, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | 20000.00PCE | 1920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |