越南

TAKARA CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

1,173,222.91

交易次数

2,327

平均单价

504.18

最近交易

2022/09/27

TAKARA CO., LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,TAKARA CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,173,222.91 ,累计 2,327 笔交易。 平均单价 504.18 ,最近一次交易于 2022/09/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-05 CONG TY TNHH THEP DAC BIET PHUONG TRANG VT-6530/S45C/Fi55x75#&Thép tròn không hợp kim S45C cán phẳng, được cán nóng chưa phủ mạ hoặc tráng, kích thước (phi 55x75)mm 1.40KGM 2.00USD
2022-08-17 CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM VT-6671/CB8-45#steel screws, non-external not exceeding 16mm (brand: Misumi) CB8-45 40.00PCE 5.00USD
2022-07-20 CONG TY TNHH DICH VU THEP NST HA NOI Other NSECCK-QS1: 1.52x77 # & Galvanized alloy steel by electrolyte method, rolled roll form, bo = 0.0008% by weight, HS code according to Chapter 98 (98110010), Type: NSECCK-QS1 ., KT: 1,52x77 (mm) 722.00KGM 1107.00USD
2022-05-20 CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Hoop and strip SUS304-1/2H:0.1x43#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.1MMx43MM 4.00KGM 28.00USD
2022-05-20 CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Hoop and strip SUS304-1/2H:0.2x22.5#&Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội 0.2MMx22.5MMxCoil 125.00KGM 665.00USD
2022-05-19 CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER Hoop and strip SUS301-1/2H0.1x30.5#&Thép cuộn không gỉ cán nguội, kích thước (0.1x30.5)mm 52.00KGM 364.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15