越南
CôNG TY TNHH NềN MóNG Bê TôNG HùNG DũNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
41,015,138.54
交易次数
137
平均单价
299,380.57
最近交易
2021/11/03
CôNG TY TNHH NềN MóNG Bê TôNG HùNG DũNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NềN MóNG Bê TôNG HùNG DũNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 41,015,138.54 ,累计 137 笔交易。 平均单价 299,380.57 ,最近一次交易于 2021/11/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-09 | HANGZHOU NOVOLAND IMP. AND EXP.CO., LTD | thep dư ưng lưc Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn cuỗn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1 mm ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.90%, C 0.28%-0.33%, P 0.03%, S0,035% ), mới 100% | 24.34MTR | 14552.93USD |
2020-04-09 | HANGZHOU NOVOLAND IMP. AND EXP.CO., LTD | thep dư ưng lưc Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn cuỗn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1 mm ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.90%, C 0.28%-0.33%, P 0.03%, S0,035% ), mới 100% | 24.34MTR | 14552.93USD |
2020-04-09 | HANGZHOU NOVOLAND IMP. AND EXP.CO., LTD | thep dư ưng lưc Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn cuỗn không đều, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1 mm ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.90%, C 0.28%-0.33%, P 0.03%, S0,035% ), mới 100% | 24.34TNE | 14552.93USD |
2019-10-15 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Khuôn cọc D350 (10 cái dài12,4 m), mới 100%, mục 15 (thuộc mục X) . Khuôn ép cọc và phụ kiện của hệ thống đồng bộ của DM hàng hóa nhập khẩu số 20/HQHN/2019, ngày 19/06/2019 | 86.80MTR | 277299.97CNY |
2019-08-12 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Khuôn cọc D400 (1 cái dài 11.4m), 11.4x0.8x0.8 met hàng mới 100%, mục 9 (thuộc mục X).Khuôn ép cọc và phụ kiện của hệ đồng bộ của DM hàng hóa nhập khẩu số 20/HQHN/2019, ngày 19/06/201 | 11.40MTR | 37206.18CNY |
2019-11-06 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Khuôn cọc D400 ( 7 cái dài 13,4 m), mới 100%, mục 11 (thuộc mục X) . Khuôn ép cọc và phụ kiện của hệ thống đồng bộ của DM hàng hóa nhập khẩu số 20/HQHN/2019, ngày 19/06/2019 | 53.60MTR | 174934.31CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |