越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TUấN THàNH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
62,468,936.48
交易次数
849
平均单价
73,579.43
最近交易
2021/12/23
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TUấN THàNH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế TUấN THàNH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 62,468,936.48 ,累计 849 笔交易。 平均单价 73,579.43 ,最近一次交易于 2021/12/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-26 | GUANGXI KAIYING TRADE CO.,LTD | Nhôm phôi hợp kim(Nhôm phôi billet hợp kim )chưa qua giai đoạn đồng hóa, đường kính 6 inch, dài 5.8m được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nhôm định hình. Hàng mới 100% | 32900.00KGM | 66787.00USD |
2019-05-31 | GUANGXI XIN MING HUA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Nhôm phôi hợp kim(Nhôm phôi billet hợp kim )chưa qua giai đoạn đồng hóa, đường kính 7 inch, dài 5.8m được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nhôm định hình. Hàng mới 100% | 28200.00KGM | 56964.00USD |
2020-03-24 | PINGXIANG ZHONGQI IMP&EXP TRADE CO.,LTD | Nhôm dây không hợp kim mặt cắt ngang 9.5mm, là nguyên liệu dùng để sản xuất dây cáp điện,nhà SX: GUANGXI XINFA, Xuất xứ Trung Quốc, Hàng mới 100% | 30100.00KGM | 60200.00USD |
2019-01-14 | GUANGXI JIDE TRADE CO .,LTD | Nhôm phôi hợp kim(Nhôm phôi billet hợp kim )chưa qua giai đoạn đồng hóa, đường kính 7 inch, dài 5.8m được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nhôm định hình. Hàng mới 100% | 28800.00KGM | 58752.00USD |
2019-05-10 | GUANGXI KAIYING TRADE CO.,LTD | Nhôm phôi hợp kim(Nhôm phôi billet hợp kim )chưa qua giai đoạn đồng hóa, đường kính 5 inch, dài 5.8m được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nhôm định hình. Hàng mới 100% | 52800.00KGM | 106128.00USD |
2019-04-12 | GUANGXI KAIYING TRADE CO.,LTD | Nhôm phôi hợp kim(Nhôm phôi billet hợp kim )chưa qua giai đoạn đồng hóa, đường kính 5 inch, dài 5.8m được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất nhôm định hình. Hàng mới 100% | 26800.00KGM | 54404.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |