越南
CôNG TY TNHH SUHEUNG VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,720,762.06
交易次数
99
平均单价
108,290.53
最近交易
2024/11/26
CôNG TY TNHH SUHEUNG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SUHEUNG VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 10,720,762.06 ,累计 99 笔交易。 平均单价 108,290.53 ,最近一次交易于 2024/11/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-06-24 | PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD | Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020) | 20000.00KGM | 142000.00USD |
| 2019-11-28 | ROUSSELOT (GUANGDONG) GELATIN CO., LTD | Gelatin dạng mảnh, có độ trương nở lớn hơn B-230 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng Lime Bone Gelatine 250 Bloom (Hàng mới 100%) | 20000.00KGM | 149000.00USD |
| 2021-11-18 | PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD | Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020) | 20000.00KGM | 147000.00USD |
| 2021-11-18 | ROUSSELOT (DA''AN) GELATIN CO., LTD | Gelatin dạng mảnh dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng LIME BONE GELATINE 250 BLOOM( theo 534/TB-KD4 ngày: 01/04/2020), hàng mới 100% | 20000.00KGM | 156000.00USD |
| 2020-11-26 | PB GELATINS (HEILONGJIANG) CO., LTD | Gelatin dạng mảnh , có độ trương nở lớn hơn A- 250 dùng trong sản xuất vỏ nang rỗng GELATIN (hàng theo KQPL số: 4452/TB-TCHQ (23/04/2014 và 323/KD4-TH 26/03/2020) | 20000.00KGM | 142000.00USD |
| 2021-11-30 | SENSIENT TECHNOLOGIES (THAILAND) LTD | Chế phẩm màu vô cơ chứa hàm lượng titan dioxit > 80%, tính theo trọng lượng khô SENSIPEARL FINE SILVER 58271 | 2000.00KGM | 43000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |