越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG VIễN THôNG BảO NHI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,153,146.81
交易次数
14
平均单价
296,653.34
最近交易
2021/02/22
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG VIễN THôNG BảO NHI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và XâY DựNG VIễN THôNG BảO NHI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,153,146.81 ,累计 14 笔交易。 平均单价 296,653.34 ,最近一次交易于 2021/02/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-07-06 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD | Tấm pin năng lượng mặt trời công nghệ half cell dual glass doumax, TSM-DE17M(II), module polycrystalline 144 cells, kt 2102 X1040X35 mm, điện áp hệ thống 1500V, mới 100% | 4600.00PCE | 409860.00USD |
| 2020-07-06 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD | Tấm pin năng lượng mặt trời công nghệ half cell dual glass doumax, TSM-DE17M(II), module polycrystalline 144 cells, kt 2102 X1040X35 mm, điện áp hệ thống 1500V, mới 100% | 4600.00PCE | 409860.00USD |
| 2020-06-01 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD | Tấm pin năng lượng mặt trời công nghệ half cell dual glass doumax, module polycrystalline 144 cells, kt 2102 X1040X35 mm, điện áp hệ thống 1500V, Nsx: Trina Solar energy development pte ltd, mới 100% | 2280.00PCE | 223668.00USD |
| 2020-07-01 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD | Tấm pin năng lượng mặt trời công nghệ half cell dual glass doumax, TSM-DE17M(II), module polycrystalline 144 cells, kt 2102 X1040X35 mm, điện áp hệ thống 1500V, mới 100% | 660.00PCE | 58806.00USD |
| 2020-10-02 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD | Tấm pin năng lượng mặt trời công nghệ Half cell dual glass doumax, TSM-DE18M (II), module Monocrystalline 150 cells, kt 2176 x 1098 x 35mm, điện áp hệ thống 1500v, mới 100% | 4848.00PCE | 503949.60USD |
| 2020-07-01 | TRINA SOLAR ENERGY DEVELOPMENT PTE LTD | Tấm pin năng lượng mặt trời công nghệ half cell dual glass doumax, TSM-DE17M(II), module polycrystalline 144 cells, kt 2102 X1040X35 mm, điện áp hệ thống 1500V, mới 100% | 660.00PCE | 58806.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |