越南
KOS VIETNAM CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,937,509.96
交易次数
3,030
平均单价
15,490.93
最近交易
2024/12/31
KOS VIETNAM CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KOS VIETNAM CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 46,937,509.96 ,累计 3,030 笔交易。 平均单价 15,490.93 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-25 | PT. MULTI JAYA GLOBAL | Other Th.ép dây không gỉ dạng cuộn SUS204CU W1 BR 1.800mm, hàng mẫu, mới 100% | 1.00Box/Bag/Pack | 43.00USD |
2022-11-03 | PROFIT MORE INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED | 30.4#&Stainless steel wire rod , Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, chưa sơn, phủ, mạ hoặc tráng size 5.0mm -> 9.0mm, S30400 ,7.5mm,hàng mới 100% | 10095.00Kilograms | 24278.00USD |
2022-02-18 | D & S DIES CO., LTD | Injection or compression types Steel molds used in steel tractors (PCD 5025). Temporarily exported from Section 16 TKN Number: 100420518921 / A12 dated 29/05/2015 # & kr | 50.00PCE | 388.00USD |
2022-01-11 | KOS JAPAN CO., LTD | Other Steel cages used for steel wire and steel coils (Carrier) - Transferring packaging - Temporarily re-imported goods within 2 years from the date of signing. | 64.00PCE | 640.00USD |
2023-07-04 | KOS JAPAN CO LTD OSAKA JAPAN | Stainless steel wire - Stainless steel wire coil SUS 304J3 WSB X-CO-DU 5,250mm, re-imported from item1 tk:304527772050/B11 dated 10/02/2022 | 195.00Kilograms | 598.00USD |
2023-09-22 | J TRADING LTD | Other Lồng quấn dây thép làm bằng kim loại (Carrier) -Bao bì luân chuyển dùng làm giá đỡ cuộn thép- hàng tạm xuât tái nhập trong vòng 2 năm kể từ ngày kí thỏa thuận. | 4.00Pieces | 40.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |