越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI HOME DAILY
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,488.00
交易次数
8
平均单价
311.00
最近交易
2022/06/28
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI HOME DAILY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI HOME DAILY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,488.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 311.00 ,最近一次交易于 2022/06/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-02-25 | SIMPOLO VITRIFIED PRIVATE LIMITED | Ceramic tiles with enameled ceramic sizes 600mmx600mm, Brands: Millennium, SX: Simpolo Vitrified Private Limited, (4 tablets / box), with water absorption <0.5% calculated by weight, 100% new products. | 20.16MTK | 101.00USD |
2022-06-17 | SOMANY CERAMICS LTD | Gạch lát nền bằng gốm có tráng men kích thước 600mmx1200mm,Nhãn Hiệu: MILLENNIUM, Hãng SX: SOMANY CERAMICS LIMITED, (2 viên/hộp), có độ hút nước <0.5% tính theo trọng lượng, Hàng mới 100%. | 113.76MTK | 705.00USD |
2022-06-28 | SOMANY CERAMICS LTD | Gạch lát nền bằng gốm có tráng men kích thước 600mmx1200mm,Nhãn Hiệu: MILLENNIUM, Hãng SX: SOMANY CERAMICS LIMITED, (2 viên/hộp), có độ hút nước <0.5% tính theo trọng lượng, Hàng mới 100%. | 59.04MTK | 313.00USD |
2022-02-25 | SIMPOLO VITRIFIED PRIVATE LIMITED | Ceramic tiles with enameled ceramic sizes 600mmx1200mm, Brand: Millennium, SX: Simpolo Vitrified Private Limited, (2 tablets / box), with water absorption <0.5% in weight, 100% new products. | 21.60MTK | 108.00USD |
2022-02-25 | SIMPOLO VITRIFIED PRIVATE LIMITED | Ceramic ceramic tiles with glazed 800mmx1600mm, Brand: Millennium, SX: Simpolo Vitrified Private Limited, (2 tablets / box), with water absorption <0.5% in weight, 100% new products. | 81.92MTK | 328.00USD |
2022-06-28 | SOMANY CERAMICS LTD | Gạch lát nền bằng gốm có tráng men kích thước 600mmx600mm,Nhãn Hiệu: MILLENNIUM, Hãng SX: SOMANY CERAMICS LIMITED, (4 viên/hộp), có độ hút nước <0.5% tính theo trọng lượng, Hàng mới 100%. | 4.68MTK | 22.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |