越南
CôNG TY TNHH NHựA HH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,611,564.38
交易次数
3,986
平均单价
404.31
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH NHựA HH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NHựA HH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,611,564.38 ,累计 3,986 笔交易。 平均单价 404.31 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-11 | HAINING COMMERCE IMP.&EXP. CO.,LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.04)m, mã hàng ML05 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 180.00MTK | 43.20USD |
2020-11-06 | HAINING COMMERCE IMP.&EXP. CO.,LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.1x3x0.005)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 165.00MTK | 56.10USD |
2021-03-22 | HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (3x0.4x0.006)m, mã hàng HH609 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 345.60MTK | 362.88USD |
2021-03-25 | HAINING COMMERCE IMP.&EXP. CO.,LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.09)m, mã hàng 904 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 532.80MTK | 713.95USD |
2021-03-22 | HAINING COMMERCE IMP.&EXP. CO.,LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.09)m, mã hàng 916 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 352.80MTK | 472.75USD |
2021-02-17 | HAINING COMMERCE IMP.&EXP. CO.,LTD | Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.02x3x0.02)m, mã hàng ML10 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 1200.00MTK | 240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |