越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,124,071.27
交易次数
14,079
平均单价
292.92
最近交易
2021/12/27
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Cơ KHí VIệT YêN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,124,071.27 ,累计 14,079 笔交易。 平均单价 292.92 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-11 | GUANGXI MINNUO TRADE CO.,LTD | Giá đỡ lật cabin bằng hợp kim thép (hiệu: CNHTC, ZHTD) dùng cho xe tải (8-15)T, mới 100% (PTTT) | 6.00PCE | 32.70USD |
2021-11-24 | BERKLY INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Mặt bích khớp nối các đăng (bộ phận của cầu chủ động) bằng hợp kim thép, đường kính chén bi phi (30-47)mm (nhãn hiệu: Liusheng, Fangda, Hongxing) dùng cho xe tải dưới 5 tấn, mới 100% | 1120.00PCE | 918.40USD |
2021-11-24 | BERKLY INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Moay ơ (bộ phận của cụm bánh xe) bằng hợp kim thép, đường kính ngoài (300-390) mm (nhãn hiệu: Liusheng, ZHTD, XL, Guangrun, Bis One, Jar) dùng cho xe tải (8-15) tấn, mới 100% | 75.00PCE | 435.00USD |
2020-11-10 | CANGZHOU NEW JIU SHUN AUTO PARTS CO., LTD | Gioăng quy lát (gioăng mặt máy) = bột giấy đúc + hợp kim thép, KH: 480, 485, 490, 495, 498, 4100, 4102, 4108, 4110, 4105, 4113, 4943051 (hiệu:Taierkangni, Yuchi, Cheyou, ZHTD) cho xe tải <5T, mới 100% | 700.00PCE | 210.00USD |
2020-11-25 | BERKLY INTERNATIONAL TRADE CO., LTD | Nồi moay ơ bằng hợp kim thép (bộ phận cụm bánh xe), đường kính (260-270) mm (nhãn hiệu: Jar, Bis One) cho xe tải (15-20) tấn, mới 100% (bộ gồm 1 vỏ+5 bánh răng+5 chốt bánh răng+1giá cố định bánh răng) | 40.00SET | 546.40USD |
2020-03-06 | GUANGXI MINNUO TRADE CO.,LTD | Lá côn (bộ phận ly hợp) bằng hợp kim thép có đường kính (300-400) mm, (nhãn hiệu: Tieliu, BP (Hefa), Yuchai, Qiyue), dùng xe tải dưới 5 tấn, mới 100% | 212.00PCE | 487.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |