越南
BINH PHUOC SERVICE LOGISTICS COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,039,895.00
交易次数
271
平均单价
14,907.36
最近交易
2022/10/30
BINH PHUOC SERVICE LOGISTICS COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,BINH PHUOC SERVICE LOGISTICS COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,039,895.00 ,累计 271 笔交易。 平均单价 14,907.36 ,最近一次交易于 2022/10/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-10-10 | SUNPAL POWER CO., LTD | Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes Solar panel module, capacity: 460W/panel, MODEL: MODEL: JAM72S20-460/MR, 100% new | 1276.00PIECES | 126324.00USD |
2022-05-30 | V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD | Other woven fabrics Vải dệt thoi không đồng nhất từ cotton 30% , Polyester 70% , khổ 1,2 M-2M ,0.37kg/m2, dạng cuộn, đã nhuộm .Hàng mới 100% (Hàng nhập khẩu để kinh doanh) | 11100.00KGM | 9990.00USD |
2022-09-21 | V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD | Other woven fabrics Non-homogeneous woven fabric from cotton 35% , polyester 65% , size 1.2 M-2M ,0.34kg/m2, rolls, dyed .100% brand new (imported for trading) | 7000.00KGM | 8400.00USD |
2022-05-07 | V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD | Other woven fabrics Vải dệt thoi không đồng nhất từ cotton 30% , Polyester 70% , khổ 1,2 M-2M ,0.37kg/m2, dạng cuộn.Hàng mới 100% (Hàng nhập khẩu để kinh doanh) | 11300.00KGM | 10170.00USD |
2022-06-22 | V D CAM IMPORT EXPORT CO LTD | Other woven fabrics Vải dệt thoi không đồng nhất từ cotton 30% , Polyester 70% , khổ 1,2 M-2M ,0.37kg/m2, dạng cuộn, đã nhuộm .Hàng mới 100% (Hàng nhập khẩu để kinh doanh) | 23200.00KGM | 20880.00USD |
2022-10-09 | V.D.CAM IMPORT EXPORT CO.,LTD | One-sided polished raw natural granite slab (length x width x height) (80-90-110-120-150-180-210-240-270 cm x 30-40-50-60 cm x 1.8 cm) | 4375.67SQUARE METERS | 28442.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |