越南
HOANG NGAN COMMERCE AND LOGISTICS COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
46,223.00
交易次数
51
平均单价
906.33
最近交易
2023/03/28
HOANG NGAN COMMERCE AND LOGISTICS COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HOANG NGAN COMMERCE AND LOGISTICS COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 46,223.00 ,累计 51 笔交易。 平均单价 906.33 ,最近一次交易于 2023/03/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-21 | DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD | Other The gaskets (gaskets) seal the lifting cylinder of the lifting and lowering the diesel engine with vulcanized rubber diesel, size 90*130*15mm, Y-Reach brand, 100%new (6 pieces/set) | 10.00SET | 300.00USD |
| 2022-09-29 | DONGXING KANGSHUN PAPER PRODUCTS CO LTD | Tablecloths and serviettes 4-layer tissue paper, composition 100% bleached chemical pulp, size (13.7 x 18)cm, 138g/pack, 480 sheets/pack, 80 packs/bag, KANGSHUN brand, 100% new | 400.00BAG | 3600.00USD |
| 2023-03-22 | DONGXING CITY NANFENG TRADING CO.,LTD | Parts of electric hand pallet truck fork loading and unloading in the factory: Plastic wheel with steel core, size 110*85mm, BYD brand, 100% new | 2.00Pieces | 40.00USD |
| 2022-06-24 | DONGXING KANGSHUN PAPER PRODUCTS CO LTD | Tablecloths and serviettes Giấy ăn loại 4 lớp, thành phần 100% bột giấy hóa học đã tẩy trắng, bề mặt chưa ngâm tẩm hay tráng phủ,chưa in, chưa nhuộm màu, kt(13,7 x 18)cm,138g/gói,480 tờ/gói,80 gói/túi,HiệuKANGSHUN,mới100% | 300.00BAG | 2700.00USD |
| 2022-05-27 | DONGXING CITY NANFENG TRADING CO LTD | Lốp xe nâng đặc bằng cao su, đường kính 460mm,chiều rộng bề mặt lốp 180mm, model B103-200/50-10, hiệu HUGE,dùng cho xe nâng xếp hạ hàng hoạt động trong phạm vi nhà xưởng,mới 100% | 10.00PCE | 700.00USD |
| 2023-03-22 | DONGXING CITY NANFENG TRADING CO.,LTD | Oil filters Iron+rubber oil filter for internal combustion engine of diesel forklift (non-self-propelled), kt(77*74*102)mm, brand Y-REACH, 100% new( 1 set = 1 piece) | 15.00Pieces | 108.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |