越南
KIEN LAP TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
313,146.00
交易次数
190
平均单价
1,648.14
最近交易
2024/10/31
KIEN LAP TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,KIEN LAP TRADING COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 313,146.00 ,累计 190 笔交易。 平均单价 1,648.14 ,最近一次交易于 2024/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-02-22 | KABUSIKIGAISHA NOMURA SHOTEN | Used KUBOTA-YANMAR rice cutting machine (no model), capacity over 50kw (produced: 2015-2018). Imported goods directly serve enterprises'' production | 7.00Pieces | 4900.00USD |
2023-09-18 | FAN COMPANY LTD | Other Máy xới dùng trong nông nghiệp không chức năng kéo OSHIMA (không model) đã qua sử dụng (S.xuất:2015-2022). Hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất của DN | 12.00Pieces | 240.00USD |
2023-09-07 | TAKEMOTO SHOKAI CO LTD | Other engines Động cơ xăng đã qua sử dụng (sản xuất: 2015-2022). Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN | 4.00Pieces | 28.00USD |
2023-09-18 | FAN COMPANY LTD | Other engines Động cơ xăng đã qua sử dụng (sản xuất: 2015-2022). Hàng nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất của DN | 5.00Pieces | 35.00USD |
2023-10-20 | KABUSIKIGAISHA NOMURA SHOTEN | Chain saws Used Stihl gasoline hand saw (no model), 0.5HP capacity (Produced: 2015-2022). Imported goods directly serve enterprises'' production | 228.00Pieces | 1596.00USD |
2023-11-09 | UEJ CO LTD | Chain saws Used Stihl gasoline hand saw (no model), 0.5HP capacity (produced: 2015-2018). Imported goods directly serve enterprises'' production | 89.00Pieces | 623.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |