越南
VINAMEDICAL.,JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
184,148.00
交易次数
71
平均单价
2,593.63
最近交易
2022/09/29
VINAMEDICAL.,JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VINAMEDICAL.,JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 184,148.00 ,累计 71 笔交易。 平均单价 2,593.63 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-20 | L M MEDICAL DIVISION S R L | Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary surgical purposes and parts thereof Hộp đầu giường bệnh nhân (sd để lắp các đầu cấp khí, đèn để chiếu sáng, nút bấm gọi y tá và ổ điện).Chủng loại: OKI.Mã sp:OKI PLUS ES.Item:20-1519-025,... | 1.00PCE | 1061.00USD |
2022-05-20 | L M MEDICAL DIVISION S R L | Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary surgical purposes and parts thereof Hộp đầu giường bệnh nhân (sd để lắp các đầu cấp khí, đèn để chiếu sáng, nút bấm gọi y tá và ổ điện).Chủng loại: OKI.Mã sp:OKI PLUS ES.Item:20-1519-040,... | 1.00PCE | 399.00USD |
2022-06-17 | KEMBLA(HK) LTD | Nối giảm, chất liệu: đồng, phụ kiện ghép nối cho hệ thống khí, đường kính 28x22mm. Hsx: Kembla. Hàng mới 100% | 71.00PCE | 92.00USD |
2022-05-20 | L M MEDICAL DIVISION S R L | Furniture specially designed for medical, surgical or veterinary surgical purposes and parts thereof Hộp đầu giường bệnh nhân (sd để lắp các đầu cấp khí, đèn để chiếu sáng, nút bấm gọi y tá và ổ điện).Chủng loại: OKI.Mã sp:OKI PLUS ES.Item:20-1519-027,... | 1.00PCE | 670.00USD |
2022-05-04 | DELTA P S.R.L | For electrically operated equipment Ổ khí hút kèm hộp bảo vệ (7655-1600), phụ kiện trong hệ thống khí y tế, mã: 9082-2001, 9077-1600D. Hãng sx: DeltaP S.r.l. Hàng mới 100% | 36.00SET | 1342.00USD |
2022-09-29 | SWISSRAY ASIA HEALTHCARE CO LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Button with circuit to control, code 1466138, accessory of X-ray machine. Manufacturer: Visaris. New 100% | 2.00PCE | 1123.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |