越南
CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Đệ NHấT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,227,354.51
交易次数
542
平均单价
2,264.49
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Đệ NHấT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN GIảI PHáP Đệ NHấT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,227,354.51 ,累计 542 笔交易。 平均单价 2,264.49 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-10 | EATON ELECTRICAL PRODUCTS LIMITED | Màn hình cảm ứng LCD đơn sắc thuộc hệ thống báo cháy. Mã hàng ZADF6SCREEN-LWIN. Hàng mới 100%. Hãng sx Eaton. | 2.00PCE | 190.00USD |
2021-10-25 | ASSA ABLOY(CHINA)INVESTMENT COMPANY LIMITED SHANGHAI CHANGNING BRANCH | Tấm rèm bằng vải dệt, đã được tráng phủ hóa chất chịu lửa (dạng cuốn), dùng để ngăn cách đám cháy, kích thước: 5.99 m x 2.40 m, dùng cho A4/C2/B1. NSX: ASSA ABLOY. Mới 100% | 1.00PCE | 1759.05USD |
2021-10-25 | ASSA ABLOY(CHINA)INVESTMENT COMPANY LIMITED SHANGHAI CHANGNING BRANCH | Tấm rèm bằng vải dệt, đã được tráng phủ hóa chất chịu lửa (dạng cuốn), dùng để ngăn cách đám cháy, kích thước: 6.20 m x 2.69 m, dùng cho A4/C7/B2. NSX: ASSA ABLOY. Mới 100% | 1.00PCE | 2040.72USD |
2020-11-25 | UNITED PROTECTION INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | Đầu báo khói thông minh kèm đế B501, thuộc hệ thống báo cháy. Mã hàng PW-300P . Nhãn hiệu : Protectwell, hàng mới 100% | 87.00PCE | 5315.70USD |
2021-08-23 | ASSA ABLOY(CHINA)INVESTMENT COMPANY LIMITED SHANGHAI CHANGNING BRANCH | Tấm rèm bằng vải dệt, đã được tráng phủ hóa chất chịu lửa (dạng cuốn), dùng để ngăn cách đám cháy, kích thước 5.38m x 2.70m, dùng cho T2-9-01 2ND FLOOR. NSX: ASSA ABLOY. Mới 100% | 1.00PCE | 1348.24USD |
2021-08-23 | ASSA ABLOY(CHINA)INVESTMENT COMPANY LIMITED SHANGHAI CHANGNING BRANCH | Tấm rèm bằng vải dệt, đã được tráng phủ hóa chất chịu lửa (dạng cuốn), dùng để ngăn cách đám cháy, kích thước 7.69m x 2.70m, dùng cho T2-9-02 6TH FLOOR. NSX: ASSA ABLOY. Mới 100% | 1.00PCE | 1926.32USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |