越南
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và SảN XUấT LAVENDER LIGHTING
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,438,201.38
交易次数
3,577
平均单价
402.07
最近交易
2022/07/15
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và SảN XUấT LAVENDER LIGHTING 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH Kỹ THUậT Và SảN XUấT LAVENDER LIGHTING在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,438,201.38 ,累计 3,577 笔交易。 平均单价 402.07 ,最近一次交易于 2022/07/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-31 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Đèn bàn loại chưa có bóng, chất liệu chính là sắt, loại 1 đui D40mm (+/-10%) điện áp 220V, max: 120W dùng để chiếu sáng trong nhà, hiệu Lavender Lighting mới 100% | 80.00SET | 400.00USD |
2020-09-16 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Đèn thả 4 đui bằng là sắt và chao thủy tinh D130mm (+/-10%) 220V, max 160w, chưa có bóng, dùng để chiếu sáng trong nhà (gồm đế, dây và đui), hiệu Lavender Lighting, Mới 100% | 11.00SET | 66.00USD |
2019-05-30 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Bộ đèn trần thả chất liệu chính là sắt 6 đui D40mm(+/-10%), loại chưa có bóng, điện áp 220V, max 240W, dùng để chiếu sáng trong nhà (gồm đế, dây và đui) hiệu Lavender Lighting, Mới 100% | 13.00SET | 65.00USD |
2019-07-11 | STARJADE INTERNATIONAL LIMITED | Mực nạp để đổ thêm mực dùng chủ yếu cho máy in SAMSUNG1911. Mới 100% | 200.00KGM | 328.00USD |
2020-12-07 | GUANGXI PINGXIANG LI RONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Bộ đèn trần thả 3 đui D40mm, chưa bao gồm bóng, chất liệu chính là sắt đã phủ sơn, điện áp 220V, Max 120W để chiếu sáng trong nhà (gồm đế, dây và đui), nhãn hiệu Lavender Lighting, Mới 100% | 100.00SET | 300.00USD |
2019-03-20 | GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO .,LTD | Bộ đèn trần thả 1 đui gồm đế, dây, đui và chụp sắt đã phủ sơn D340mm(+/-10%), loại chưa có bóng, điện áp 220V, max 40w,dùng để chiếu sáng trong nhà , hiệu Lavender Lighting (Mới 100%) | 30.00SET | 87.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |