越南
CôNG TY TNHH AUDSUN VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
564,200.79
交易次数
245
平均单价
2,302.86
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH AUDSUN VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH AUDSUN VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 564,200.79 ,累计 245 笔交易。 平均单价 2,302.86 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-07 | SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. OF GUANGDONG | Bơm nhiệt dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà mã hàng:ARG-03S(R417A) ở dạng mẫu để trưng bày không có động cơ để chạy thực. nsx: Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd. Mới 100% | 3.00PCE | 1200.00USD |
2020-12-04 | SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. OF GUANGDONG | Bơm nhiệt dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà mã hàng: ARG-05S(R417A), nsx:Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd. Mới 100% | 3.00PCE | 2730.00USD |
2019-05-27 | SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD OF GUANGDONG | Bơm nhiệt dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà, mã hàng: KF200-X/RSX-500(R410A), nhà sản xuất: Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd,mới 100% | 1.00SET | 998.00USD |
2019-05-27 | SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD OF GUANGDONG | Bơm nhiệt dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà, mã hàng: KF200-X/RSX-500(R410A), nhà sản xuất: Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd,mới 100% | 1.00SET | 998.00USD |
2020-01-02 | SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. OF GUANGDONG | Bơm nhiệt dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà mã hàng: ARG-07S(R417A), nhà sản xuất: Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd. Mới 100% 1 bộ kèm bình chứa nước có thể tháo rời | 2.00SET | 3406.00USD |
2020-01-02 | SHUNDE NATIVE PRODUCE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. OF GUANGDONG | Bình chứa nước nóng dùng cho máy nước nóng công nghiệp dùng cho tòa nhà mã hàng: RSX-320, nhà sản xuất: Guangdong Audsun Electric Technology Co.,Ltd. Mới 100% 1 bộ/ 1 chiếc, vỏ mạ | 2.00SET | 530.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |