越南
CONG BDA CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
78,399.00
交易次数
14
平均单价
5,599.93
最近交易
2022/07/28
CONG BDA CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CONG BDA CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 78,399.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 5,599.93 ,最近一次交易于 2022/07/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-08 | JIANGSU SOHO TECHNOLOGY TRADING CO LTD | Powered by electric motor Thiết bị đóng mở cửa cổng tự động L8-400-24V,gồm mô tơ điện, bộ phận truyền động bánh răng,điều khiển bằng điện tử từ xa, điện áp 24V,NSX: JIANGSU SOHO TECHNOLOGY TRADING CO., LTD, mới 100% (hàng FOC) | 1.00SET | 0.00USD |
| 2022-07-22 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT&EXPORT TRADING CO LTD | Other machines and apparatus Điều khiển cổng bằng điện tử từ xa, mã hàng VG-TR-4N. NSX: HOME AUTOMATION COMPANY, hàng mới 100%. | 200.00PCE | 335.00USD |
| 2022-05-12 | QUIKO ITALY SRL | Powered by electric motor Thiết bị đóng mở cửa cổng tự động, model: QK-SUB220, hiệu: Quiko, gồm mô tơ điện, bộ phận truyền động bánh răng, điều khiển bằng điện tử từ xa, điện áp 230V, mới 100% | 100.00SET | 19695.00USD |
| 2022-05-12 | QUIKO ITALY SRL | Powered by electric motor Thiết bị đóng mở cửa cổng tự động, model: QK-M800KIT_TFT, hiệu: Quiko, gồm mô tơ điện, bộ phận truyền động bánh răng, điều khiển bằng điện tử từ xa, điện áp 230V, mới 100% | 20.00SET | 4110.00USD |
| 2022-07-22 | DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT&EXPORT TRADING CO LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Bảng điều khiển, mã hàng VG-DRC-6-230V, dùng cho thiết bị đóng mở cửa cổng tự động, điện áp 230V, NSX: HOME AUTOMATION COMPANY, hàng mới 100%. | 105.00PCE | 4038.00USD |
| 2022-06-08 | JIANGSU SOHO TECHNOLOGY TRADING CO LTD | Other Thanh ray có răng bằng sắt dùng cho cổng ra vào, kích thước: dài 1005mm x rộng 30mm x dày 10mm, NSX: JIANGSU SOHO TECHNOLOGY TRADING CO., LTD, hàng mới 100% | 2000.00PCE | 6644.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |