越南
3S TECHNOLOGY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
395,816.00
交易次数
1,021
平均单价
387.67
最近交易
2022/10/18
3S TECHNOLOGY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,3S TECHNOLOGY AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 395,816.00 ,累计 1,021 笔交易。 平均单价 387.67 ,最近一次交易于 2022/10/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-14 | SHANGHAI JIONG CHENG INDUSTRIAL CO LTD | Other Bộ lọc tách dầu dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện,P/N: LB719/2, APL P/N: AA076126. Nhà sản xuất: Shanghai JiongCheng Industrial Co.,Ltd. Mới 100% | 10.00PCE | 167.00USD |
2022-05-14 | SHANGHAI JIONG CHENG INDUSTRIAL CO LTD | Other Bộ lọc tách dầu dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, APL P/N: 9662213205. Nhà sản xuất: Shanghai JiongCheng Industrial Co.,Ltd. Mới 100% | 20.00PCE | 526.00USD |
2022-08-29 | NINGBO AIHUA AUTOMATIC INDUSTRY CO LTD | Other Automatic water discharge valve, material: steel + plastic plastic, model: ADTV68, in diameter of 3cm; Used for water pipes in industrial air compressor system. | 50.00PCE | 450.00USD |
2022-06-07 | WUXI BLUE CLEAN FILTER EQUIPMENT CO LTD | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: LSF250-AL/ ELS 250 - OOR250 LSF/R AL - 1 Micron. NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 32.00USD |
2022-06-07 | WUXI BLUE CLEAN FILTER EQUIPMENT CO LTD | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: ROANG - KWF50AN-150 / 0.01 ppm (Active Carbon). NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 120.00USD |
2022-06-07 | WUXI BLUE CLEAN FILTER EQUIPMENT CO LTD | Lõi lọc khí dùng cho máy nén khí công nghiệp hoạt động bằng điện, Model: T75H/EAT75H - 882EA220H - 0.01 Micron. NSX: Wuxi Blue Clean Filter Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 147.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |