越南
FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL ELECTRONICS COMPANY LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
596,917.60
交易次数
1,483
平均单价
402.51
最近交易
2024/12/18
FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL ELECTRONICS COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,FEARLESS INTELLIGENCE CONTROL ELECTRONICS COMPANY LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 596,917.60 ,累计 1,483 笔交易。 平均单价 402.51 ,最近一次交易于 2024/12/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-10 | JUKI SMT ASIA CO., LTD | Other Ga.sket for screws, model 470378901, vulcanized rubber material, KT: D1cm, 100% brand new | 9.00Pieces | 31.00USD |
2022-12-27 | NORD PRECISION ELECTRONICS (SHENZHEN) CO.,LTD | Other De.humidifier, model DR-902L, capacity 1380W, voltage 220V, used to dehumidify warehouses, raw material warehouses, manufacture year 2022, manufacturer: Hangzhou Dorosin Electric Appliance Co., Ltd., brand new 100 % | 2.00Pieces | 1066.00USD |
2023-02-03 | ANXIN ELECTRONICS CO.,LIMITED | Other Parts suction nozzle, model A8336438A, KT: D3 * d2.5mm, stainless steel material, used for automatic parts gluing machine, component function is sucked in and pasted, 100% brand new | 10.00Pieces | 260.00USD |
2022-11-25 | ANXIN ELECTRONICS CO.,LIMITED | Other Đầ.u hút linh kiện, model A8417229A, KT: D5*d2mm, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy dán linh kiện tự động, công năng linh kiện được hút vào và tiến hành dán, hàng mới 100% | 8.00Pieces | 728.00USD |
2022-11-01 | ANXIN ELECTRONICS CO.,LIMITED | Clutches and shaft couplings (including universal joints) Kh.ớp nối trục, model KRCGFC30-14-12, KT: L35*D35mm, chất liệu nhôm, để liên kết cố định trục đảm bảo tuyệt đối không sai lệch vị trí, dùng cho máy dán linh kiện, hàng mới 100% | 2.00Pieces | 62.00USD |
2022-11-25 | ANXIN ELECTRONICS CO.,LIMITED | Other Đầ.u hút linh kiện, model A8417236A, KT: D2*d1.5mm, chất liệu thép không gỉ, dùng cho máy dán linh kiện tự động, công năng linh kiện được hút vào và tiến hành dán, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 75.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |