越南
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG THịNH PHáT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,828,693.31
交易次数
921
平均单价
4,157.10
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG THịNH PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG THịNH PHáT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,828,693.31 ,累计 921 笔交易。 平均单价 4,157.10 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-04 | DONGGUAN YIZHENGTONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Máy bơm chìm nước giếng khoan dạng ly tâm, hiệu SENTORY, model 3SDm5.6/20, lưu lượng bơm 5.6m3/h, đường kính cửa hút 3 inch (7.62cm), 1.5 HP, NSX: FROG PUMP - Hàng mới 100%. | 100.00PCE | 2157.60USD |
2019-11-14 | ZHEJIANG FLYKE PUMP INDUSTRY CO., LTD | Bơm nước ly tâm trục đứng,loại đồng trục với động cơ đc thiết kế đặt chìm dưới nc,hiệu FLYKE,Model QDX1.5-16-0.37C,lưu lượng bơm 1.5m3/h,đk: cửa hút: < 200 mm, cửa đẩy:1"; P: 0.37kw.Mới 100% | 400.00PCE | 7509.60USD |
2020-09-08 | GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO., LTD | Bơm nước ly tâm trục ngang, loại đồng trục với động cơ, hiệu SENTORY, model STR800, đường kính cửa hút= 37 mm, lưu lượng bơm không quá 8000 m3/h, công suất: 750W, điện áp: 220V. Hàng mới 100%. | 70.00PCE | 674.80USD |
2020-06-30 | HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD | Bơmnước lytâm trục đứng,loại đồng trục với động cơ, được thiết kế đặt chìm dưới nước, đầu bơm = đồng, hiệu SENTORY, model 2.5SDm2.4/31, lưu lượng bơm 2.4m3/h,đk cửa hút = 63.5 mm, P=0.75 kW, mới 100%. | 248.00PCE | 4687.20USD |
2021-05-27 | HANGZHOU JIANGGE TECHNOLOGY CO., LTD | Bơm nước ly tâm trục đứng, loại đồng trục với động cơ, được thiết kế đặt chìm dưới nước đầu bơm = đồng, hiệu , model 5QJ12/7-2.2, lưu lượng bơm 12m3/h, đk cửa đẩy 50.8mm,380V, 1.7kw, mới 100%. | 10.00PCE | 787.00USD |
2021-07-05 | HANGZHOU JIANGGE TECHNOLOGY CO., LTD | Bơm nước ly tâm trục đứng, loại đồng trục với động cơ, được thiết kế đặt chìm dưới nước, đầu bơm = đồng, hiệu SENTORY,model 2.5SDm2.4/17,lưu lượng bơm 2.4m3/h,đk cửa đẩy 25.4mm,220V, 0.25kw,mới 100%. | 200.00PCE | 5208.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |