越南
CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,828,342.38
交易次数
360
平均单价
5,078.73
最近交易
2021/11/25
CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THéP Và XâY DựNG Tự LựC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,828,342.38 ,累计 360 笔交易。 平均单价 5,078.73 ,最近一次交易于 2021/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-02-04 | WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB10-6F-1300-4900, (4.9*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 14568.80USD |
2021-07-22 | WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB6-15F-400-4071, (4.071*0.3*0.3)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 3020.80USD |
2021-04-26 | WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB1-9F-1400-3799, (3.799*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 10644.80USD |
2021-11-04 | WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB3-30F-350-3429 (3.429*0.32*0.32)mm, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 2116.80USD |
2021-06-15 | WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB1-13F-1400-5010, (5.01*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 16078.80USD |
2021-04-26 | WUXI ANTISMI SHOCK ABSORPTION AND SEISMIC ISOLATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Thanh hỗ trợ cho cầu dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối, PREFABRICATED MODULAR TYPE SUPPORTING BARS FOR BRIDGES BRB1-10F-1400-3664, (3.664*0.35*0.35)m, bằng thép, hàng mới 100% | 2.00PCE | 10644.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |