越南
SEIJIN BAGS VINA CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,893,654.00
交易次数
35
平均单价
54,104.40
最近交易
2022/10/26
SEIJIN BAGS VINA CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,SEIJIN BAGS VINA CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,893,654.00 ,累计 35 笔交易。 平均单价 54,104.40 ,最近一次交易于 2022/10/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-08-25 | SEIN CORPORATION LTD | Liner#& plastic lining (plastic liner) Size: 185cmx275cmx65mic. Used to lined inside the PP packaging to avoid dust from the goods escaping. New goods, 100% quality | 20000.00PCE | 41000.00USD |
| 2022-06-13 | LOTTE CHEMICAL CORPORATION | Propylene copolymers Hạt nhựa nguyên sinh PP (PROPYLENE COPOLYMERS) Mã hàng: L-270A: Dùng để tráng phủ vải PP,PE trong quy trình sản xuất vải và bao bì PP,PE: Hàng mới, chât lượng 100% | 22000.00KGM | 33550.00USD |
| 2022-05-05 | SABIC(CHINA) HOLDING CO LTD CHI DINH:LIU FU CHEMICALS CO LTD | Polyethylene having a specific gravity of less than 094 ldpe#&Hạt nhựa LDPE HP2025JN. Dùng để sản xuất lớp lớt nilon bên trong bao bì PP. Hàng mới, chất lượng 100% | 49500.00KGM | 88605.00USD |
| 2022-10-26 | LINYI DIMING TRADING CO.,LTD | Other Circular loom for PP, PE fabric: CIRCULAR LOOM MACHINE (HLDC-1600-8S); Model:HLDC-1600-8S; Manufacturer: LINYI DIMING TRADING CO.,LTD; Voltage: 380V/50HZ; Power: 5.5KW; Production year: 2022; Brand new, Quality: 100%. | 1.00SET | 23250.00USD |
| 2022-06-01 | TIFICO CO LTD | Other (2021)T-LP1000#&Tái nhập toàn bộ sản phẩm (2021)T-LP1000#&BAO BÌ PP 105X105X163 cm (4.26kg/pcs) ở dòng hàng 2 thuộc tờ khai xuất số: 304279450110/E62 ngày 19/10/2021 | 1000.00PCE | 10560.00USD |
| 2022-09-19 | SEIJIN INDUSTRIAL MACHINERY CO LTD | UV#&Anti-ultraviolet beads (LLDPE (UV-T15), As an additive mixed with PP, PE plastic beads to produce PP, PE fibers, belts, ropes and fabrics with anti-static effect. 100% | 2000.00KGM | 9900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |