越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ TSV VINA
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,457,987.07
交易次数
567
平均单价
4,335.07
最近交易
2022/07/28
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ TSV VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Và DịCH Vụ TSV VINA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,457,987.07 ,累计 567 笔交易。 平均单价 4,335.07 ,最近一次交易于 2022/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-23 | SUZHOU GONGHUIXING ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD | Lõi lọc nước (CARBON FILTER), ACF IW-02, kích thước: phi65*30mm*500L, bằng than hoạt tính, dùng trong xử lý nước thải, NSX: UNITIKA.,LTD, hàng mới 100% | 120.00PCE | 4702.80USD |
2021-10-19 | SUZHOU GONGHUIXING ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD | Trục lăn cao su lưu hoá thấm nước (Pu Roller), kích thước phi24-VP13-690-720, dùng trong băng truyền. NSX: Suzhou Gonghuixing Electronic Technology Co.,LTD, hàng mới 100% | 16.00PCE | 941.12USD |
2021-03-01 | C&G SOLUTION(SUZHOU)CO.,LTD | Trục lăn cao su (TMR Roller) kích thước phi 31.8*phi10*722*860L_TMR, dùng trong băng truyền, nhà sx C&GSolutionSuzhou) Co.Ltd , hàng mới 100% | 10.00PCE | 646.60USD |
2021-06-25 | C&G SOLUTION(SUZHOU)CO.,LTD | Khớp nối trục Coupling, phi 36-phi 15-16L/SUS304, chất liệu inox SUS 304, dùng trong máy mạ đồng sử dụng trong công nghiệp, NSX: C&G Solution(Suzhou)Co., LTD, hàng mới 100% | 130.00PCE | 1300.00USD |
2022-02-21 | SUZHOU GONGHUIXING ELECTRONIC TECHNOLOGY CO., LTD | Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters Magnet gears, Magnet Gear, African size 30 * Afr... | 70.00PCE | 1470.00USD |
2021-04-20 | C&G SOLUTION(SUZHOU)CO.,LTD | Đầu vòi phun NOZZLE, 1/4 NTP 95-06, bằng nhựa, dùng cho máy CNC. NSX: C&G Solution(Suzhou) Co.Ltd. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 95.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |