越南
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU HƯNG THịNH TEXPORT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,854,710.42
交易次数
478
平均单价
8,064.25
最近交易
2021/12/22
CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU HƯNG THịNH TEXPORT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN MAY XUấT KHẩU HƯNG THịNH TEXPORT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,854,710.42 ,累计 478 笔交易。 平均单价 8,064.25 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-02 | KUNYOUNG TEXTILES CO.LTD | NL11#&Vải 97% cotton 3% spandex (Vải dệt thoi từ bông đã nhuộm, trọng lượng 195g/m2 ) khổ 53" | 886.91MTK | 2161.50USD |
2020-07-22 | KUNYOUNG TEXTILES CO.LTD | NL20#&Vải 96%Poly 4%Span( Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp đã nhuộm, nhà sản xuất Ufi) khổ 58" | 8892.17MTK | 10231.55USD |
2021-03-29 | SPX GLOBAL CO.,LTD | NL05#&Vải 100% poly (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 57", trọng lượng 60.7g/m2, nhà sản xuất DAE KI, hàng mới 100%) | 3804.80MTK | 1235.82USD |
2021-04-14 | SPX GLOBAL CO.,LTDCONG TY TNHH MAY MAC HOANG TUNG | NL33#&Vải không dệt (sản phẩm không dệt đã được ngâm tẩm , tráng phủ từ filament nhân tạo, màu trắng,100%PP, trọng lượng 18g/m2) khổ 165cm, hàng mới 100% | 93705.15MTK | 85308.94USD |
2020-06-24 | KUNYOUNG TEXTILES CO.LTD | NL43#&Vải 88% Nylon 12% Spandex ( vải dệt kim từ sơ xợi tổng hợp, đã nhuộm, khổ 60") | 13923.26MTK | 23732.00USD |
2020-01-30 | KUNYOUNG TEXTILES CO.LTD | NL31#&Vải 80%Rayon 20%Linen (Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã nhuộm) khổ 50" | 21164.47MTK | 31529.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |