越南
CôNG TY TNHH MTV XNK Xứ LạNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,369,366.00
交易次数
425
平均单价
10,280.86
最近交易
2022/07/30
CôNG TY TNHH MTV XNK Xứ LạNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XNK Xứ LạNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,369,366.00 ,累计 425 笔交易。 平均单价 10,280.86 ,最近一次交易于 2022/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-22 | GUANGXI SHUN ANN IMP &EXP CO LTD | Bare (tangerine peel) dried (Citrus Reticulata Rutaceae), not (marinated, grinded, processed) used as food. NSX: January 21, 2022.HSD: 12 months from the date of production. Origin: China. | 560.00KGM | 1120.00USD |
2022-07-05 | GUANGXI SHUN ANN IMP &EXP CO LTD | Other Dried black beans (seeds), (Vigna Cylindryca Fabaceae), not (crushed, processed) used as food. NSX: January 10, 2022. HSD: 12 months from the date of manufacturing. 100% | 12000.00KGM | 12000.00USD |
2022-05-13 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP &EXP CO LTD | Vải dệt thoi, thành phần tính theo trọng lượng: (88+-1)% staple rayon và (12+-1)%monofilament polyeste, đã nhuộm, chưa in, trọng lượng 73 g/m2 +- 5%,dạng cuộn khổ (150+-5) cm. mới 100% | 960.00KGM | 1632.00USD |
2022-05-27 | GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP &EXP CO LTD | Unbleached or bleached Vải dệt thoi, thành phần (91+-1)% staple rayon và (9+-1)% monofilament nylon, màu trắng, chưa nhuộm, chưa in, trọng lượng 127,5 g/m2 +- 5%, dạng cuộn khổ 150 cm +-10%. Mới 100% | 6650.00KGM | 11305.00USD |
2022-07-01 | GUANGXI SHUN ANN IMP &EXP CO LTD | The dried tea tree stem (ampelopsis cantoniensis Vitaceae, has not (marinated, processed, processed), used as food, NSX: 01/02/2022. HSD: February 1, 2023. | 51800.00KGM | 51800.00USD |
2022-05-25 | GUANGXI PINGXIANG GENERAL IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Bạch quả (hạt) sấy khô (Ginkgo biloba Ginkgoaceae), chưa (tẩm ướp nghiền,chế biến)dùng làm thực phẩm. Nsx: 1/12/2021.HSD: 12 tháng kể từ ngày SX. Xuất xứ: Trung Quốc. Mới 100%. | 250.00KGM | 1125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |