越南
LS CABLE & SYSTEM VIETNAM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,742,615.00
交易次数
765
平均单价
21,885.77
最近交易
2022/09/29
LS CABLE & SYSTEM VIETNAM CO., LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LS CABLE & SYSTEM VIETNAM CO., LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 16,742,615.00 ,累计 765 笔交易。 平均单价 21,885.77 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-14 | DICT CO LTD | CMB#&FEP WSS CC HIGH BROWN - Subheading of synthetic organic pigments and preparations thereof, granular, brown. NLSX UTP network cable. Goods same as Test account: 104133957061/A12. New 100%. | 625.00KGM | 33750.00USD |
2022-05-12 | KYUNGWON NEW MATERIALS INC | Ethylenevinyl acetate copolymers Copolyme etylen - vinyl axetat nguyên sinh, dạng hạt có hàm lượng Polyetylen vượt trội hơn - PE SEMICONDUCTIVE COMPOUND PRAMKOR-3001 - NLSX CÁP ĐIỆN. KQGD: 140/TB-KD4 NGAY 29.01.2019 | 12000.00KGM | 43164.00USD |
2022-06-15 | G&P CO LTD | PVC#&Hạt nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua) - dạng hạt - dạng nguyên sinh - Polyvinyl Chloride Compound VZ-2107B(UV)(BL5015-4_NEW4-1) - NLSX Cáp Viễn Thông. KQGĐ: 1086/TB/TĐ4. Hàng mới 100%. | 7936.00KGM | 22776.00USD |
2022-06-17 | TSC CO LTD | Other PVA#&Hạt nhựa copolyme Etylene nguyên sinh, dạng hạt - NFR COMPOUND - SH-320 NFR # WH(RAL9010_NEW1) - NLSX cáp viễn thông. KQGD SỐ: 1687/TB-KĐ4. Hàng mới 100% | 7500.00KGM | 18450.00USD |
2022-08-23 | LS CABLE&SYSTEM LTD | Other Tap Insulation - Insulation panels for pH opened points with plastics, conductive components of electric conductors. New 100%. There is C/O KV | 2000.00PCE | 300.00USD |
2022-07-26 | WYDIES CO LTD | Dies for drawing or extruding metal Khuôn rút dùng để rút dây đồng 0.562(5015) - COMPAX DRAWING DIES (Final) 0.562(5015) - Phụ tùng thay thế máy rút SX cáp mạng UTP (Hàng mới 100%). Hàng giống TK: 103422015101/A12 | 20.00PCE | 1645.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |