越南
MINH THANH GROUP COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
58,782.00
交易次数
21
平均单价
2,799.14
最近交易
2022/09/27
MINH THANH GROUP COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,MINH THANH GROUP COMPANY LIMITED在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 58,782.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 2,799.14 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-14 | FOCUSED PHOTONICS(HANGZHOU) INC | Electrically operated Cảm biến đo TSS (tổng chất rắn lơ lửng), dải đo: 0-9000mg/L, bộ phận của máy quan trắc nước thải tự động WOA-100, model HW-Turb, hãng FPI, mới 100% | 1.00PCE | 1584.00USD |
2022-06-07 | SHANGHAI BOQU INSTRUMENT CO LTD | Other, electrically operated Thiết bị đo mức áp suất tại các mực nước, hoạt động bằng điện 12-30VDC, độ sâu mực nước 0 - 10 m, kèm cáp 10m, model BQA201, hiệu BOQU, hãng sx SHANGHAI BOQU INSTRUMENT CO.,LTD, mới 100% | 4.00SET | 540.00USD |
2022-09-27 | FOCUSED PHOTONICS(HANGZHOU) INC | Electrically operated Automatic emission monitor with probe, used to measure HCl gas concentration, electrically operated, code LGA-4300, brand FPI, manufacturer: FOCUSED PHOTONICS (HANGZHOU) INC, 100% new. | 1.00PCE | 12854.00USD |
2022-06-07 | SHANGHAI BOQU INSTRUMENT CO LTD | Thiết bị đo lưu lượng nước, màn hiển thị kết quả gắn tường, hoạt động bằng điện 220V, khoảng đo 0.1 L/S -99999.99 m3/H, model BQ-ULF-100W, hiệu BOQU, hãng sx SHANGHAI BOQU INSTRUMENT CO.,LTD, mới 100% | 2.00SET | 540.00USD |
2022-06-07 | SHANGHAI BOQU INSTRUMENT CO LTD | Electrically operated Thiết bị đo ion Ammonia trong nước, hoạt động bằng điện, khoảng đo 0 - 100mg / lít, model PXG-2085Pro, hiệu BOQU, hãng sx SHANGHAI BOQU INSTRUMENT CO.,LTD, mới 100% | 2.00SET | 1740.00USD |
2022-06-14 | FOCUSED PHOTONICS(HANGZHOU) INC | Electrically operated Cảm biến đo Amoni, dải đo: 0-1000mg/L, bộ phận của máy quan trắc nước thải tự động WOA-100, model HW-NH, hãng PFI, mới 100% | 1.00PCE | 1567.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |