越南
WOLONG ELECTRIC (VIETNAM) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,065,777.39
交易次数
2,003
平均单价
4,026.85
最近交易
2025/03/06
WOLONG ELECTRIC (VIETNAM) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (采购商)
过去5年,WOLONG ELECTRIC (VIETNAM) COMPANY LIMITED在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,065,777.39 ,累计 2,003 笔交易。 平均单价 4,026.85 ,最近一次交易于 2025/03/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-28 | WOLONG INTERNATIONAL(HONGKONG) LTD | Other TPP01#&Túi nylon chống nước/6HR0170016740004,kích thước(mm): 2050*1200 ,dùng để lót trong thùng carton, phụ liệu sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% | 100.00PCE | 41.00USD |
2022-05-16 | YUYAO WEIDA ELECTRICAL APPLIANCE CO LTD | Other NSBT01#&Nắp sau(giá sau) ,mã hiệu 8WD0130074303, kích thước (mm): phi 22.58*44*72. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% | 27648.00PCE | 8958.00USD |
2022-05-28 | JIANGSU CHANGSHENG ELECTRIC APPLIANCE CO LTD | DD01#&Dây dẫn/ ,cách điện bằng plastic, dùng liên kết Stator với Rotor, kích thước(mm):1330 . Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% | 1500.00PCE | 1054.00USD |
2022-05-14 | TONGQIU MICRO MOTOR ACCESSORIES CO LTD DAXIE DEVELOPMENT ZONE NINGBO | Other TCD02#&Tấm cố định, bằng thép /8WD2100066602,kích thước(mm): 37*27.5*1 . Phụ kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% | 96000.00PCE | 3725.00USD |
2022-05-10 | ZHEJIANG WOLONG INTERNATIONAL BUSINESS CO LTD | Other RT01#&Rotor bằng sắt, đường kính 79.4*1(mm), mã hiệu 566080002101/IDG. Linh kiện sản xuất bộ phận của motor. Hàng mới 100% | 80.00PCE | 2024.00USD |
2022-08-10 | CONG TY TNHH LUU BAO ANH | Tg01#& wooden board (compartment)/8GY8320141900 made of industrial wood board, size (mm): 1120 x 870 x 10. 100% new | 537.00PCE | 1732.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |