越南
PRIME TRADING IMPORT&EXPORT ONE MEMBER LTD LIABILITY COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,685,233.79
交易次数
8,044
平均单价
4,933.52
最近交易
2024/12/31
PRIME TRADING IMPORT&EXPORT ONE MEMBER LTD LIABILITY COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,PRIME TRADING IMPORT&EXPORT ONE MEMBER LTD LIABILITY COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 39,685,233.79 ,累计 8,044 笔交易。 平均单价 4,933.52 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-10 | INTERSER S.P.A - INTERNAZIONALE SERVIZI | Other Dâ.y đai kiểu V, chất liệu bằng cao su lưu hóa, code: SA 2063001, bản 17x11mm (Dùng cho máy mài gạch trong sản xuất gạch men) - Hàng mới 100% | 30.00Meters | 129.00USD |
| 2022-11-29 | SIAM SANITARY WARE INDUSTRY CO. LTD | Of porcelain or china Po.rcelain white toilet with instant tank, 2.5/4L flush, design: 370x710x665mm, model: C10327 WH (including base cover C91542), brand COTTO, Thai manufacturer COTTO, 1set=1pce, 100% brand new | 65.00Set | 14300.00USD |
| 2022-11-29 | SIAM SANITARY WARE INDUSTRY CO., LTD | Củ. sen tắm nóng lạnh âm tường bằng đồng mạ niken-crom màu đen, kt:150x184mm, model: CT2147A#BL, nhãn hiệu COTTO, hãng sx COTTO Thái Lan, 1set=1pce, hàng mới 100% | 1.00Set | 127.00USD |
| 2022-11-12 | INDOTALI INTERNATIONAL S.R.L | Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters Hộ.p điều tốc, code: 4102878/PC5003167, 20-2407;... | 1.00Pieces | 1274.00USD |
| 2022-11-05 | SIAM SANITARY WARE INDUSTRY CO., LTD | Other, including parts Th.anh treo khăn đơn bằng inox, kt:600mm, Cotto model: CT0150(HM), nhãn hiệu COTTO, hãng sx COTTO Thái Lan, 1set=1pce, hàng mới 100% | 2.00Set | 30.00USD |
| 2022-11-11 | SIAM SANITARY WARE INDUSTRY CO., LTD | Va.n khóa 1 đầu vào 2 đầu ra Cotto bằng đồng mạ niken-crom, model: CT1706(HM), hãng sx COTTO Thái Lan, nhãn hiệu COTTO, 1set=1pce, hàng mới 100% | 30.00Set | 300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |