越南
SIC PAPER AND PACKAGING JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,631,690.00
交易次数
85
平均单价
19,196.35
最近交易
2022/10/27
SIC PAPER AND PACKAGING JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,SIC PAPER AND PACKAGING JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,631,690.00 ,累计 85 笔交易。 平均单价 19,196.35 ,最近一次交易于 2022/10/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-20 | HANGZHOU HENGXIN FILMING PACKAGING CO LTD | Màng Mpet thành phần poly(ethylen terephthalat) dùng trong công nghiệp in sách báo, Màng dày 0.012x1650 mm,được tráng phủ 1 mặt bằng bột nhôm kim loại,chưa in hình, Hàng mới 100% | 3418.50KGM | 5965.00USD |
| 2022-05-18 | GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD | Màng mờ BOPP định hướng hai chiều,dày 0.015mm,dài (350-500)mm,dạng cuộn, 1cuộn=4000m, phủ keo 0.005mm,không xốp, không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa gia cố, dùng để in sách báo,mới100% | 1747.20KGM | 4613.00USD |
| 2022-07-12 | COSMO FILMS LTD | Bopp fuzzy film two-way orientation, code 18 PCT-2 (MDL), 0.012mm thick, 500-1000mm wide, length4000m, roll, 1cur = 4000m, coating with glue thick 0.006mm, no porous, non-stick, not yet sticky Combined with other materials, new 100% | 6822.24KGM | 24901.00USD |
| 2022-05-30 | GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO LTD | Màng mờ BOPP định hướng hai chiều,dày 0.012mm,dài(1740-1860)mm,dạng cuộn, 1cuộn=4000m,phủ keo 0.005mm,không xốp, không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa gia cố, dùng để in sách báo,mới100% | 7214.90KGM | 19119.00USD |
| 2022-05-25 | GUANGXI PINGXIANG XINYINYUAN IMPORT&EXPORT CO LTD | Màng mờ BOPP định hướng hai chiều,dày 0.012mm,dài (1700-1860)mm,dạng cuộn, 1cuộn=4000m,phủ keo 0.005mm,không xốp, không tự dính,chưa kết hợp với vật liệu khác, chưa gia cố, dùng để in sách báo,mới100% | 10764.80KGM | 28527.00USD |
| 2022-07-12 | COSMO FILMS LTD | Two-way bopp film, code 18-PCT-2 (DL), 0.012mm thick, 780-1000mm wide, length 4000m, roll, 1cur = 4000m, covered with glue 0.006mm thick, non-porous, non-stick, non-stick, Not combined with other materials, new 100% | 15712.44KGM | 52794.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |