越南
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,053,958.06
交易次数
453
平均单价
22,194.17
最近交易
2020/09/10
CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIêÊT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,053,958.06 ,累计 453 笔交易。 平均单价 22,194.17 ,最近一次交易于 2020/09/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-08 | ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD | Rhodimet AT 88 (Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc ,gia cầm) Hàng nhập khẩu theo số đăng ký: 164-6/15-CN | 21600.00KGM | 31320.00USD |
2019-01-17 | NANJING GOLDENHIGHWAY CHEMICALS CO..LTD | Choline Chloride 75% liquid Feed Grade ( phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi, bổ sung vitamin nhóm B cho thức ăn chăn nuôi.) Hàng nhập khẩu theo số đăng ký: 40-3/15-CN | 23000.00KGM | 20700.00USD |
2019-10-08 | GUIYANG JATON CHEMICAL CO., LTD | DICALCIUM PHOSPHATE (FEED GRADE) POWDER (Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, TP chính gồm: Brushite (Hca(PO4).2H2O), Monetite (CaPO3(OH)),dạng bột) KQPTPL số 6997/TB-TCHQ ngảy 31/07/2015 | 200000.00KGM | 59000.00USD |
2020-03-28 | HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD | L-LYSINE SULPHATE FEED GRADE ( Chế phẩm bổ sung dùng trong thức ăn chăn nuôi, thành phần chính là L-lysine sulphat và các amino axit, dạng bột).Theo kết quả PTPL :311/TB-PTPLHCM ngày 19/12/2014 | 51000.00KGM | 28407.00USD |
2020-04-14 | GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO., LTD | Leader Yellow ( Bổ sung Xanthophyll nhằm tạo sắc tố cho lòng đỏ trứng gà, da chân gà) chất phụ gia dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Số CN: 285-10/06-CN/17 | 24000.00KGM | 108000.00USD |
2019-12-04 | ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD | Rhodimet AT 88 (Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc ,gia cầm) Hàng nhập khẩu theo số đăng ký: 164-6/15-CN | 21600.00KGM | 31320.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |