越南
ADCO., JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,133,378.00
交易次数
65
平均单价
17,436.58
最近交易
2022/09/12
ADCO., JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ADCO., JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,133,378.00 ,累计 65 笔交易。 平均单价 17,436.58 ,最近一次交易于 2022/09/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-07 | TB STORAGE GLOBE LTD | Hard disk drives Ổ đĩa cứng trong chưa ghi HDD Western Digital Ultrastar DC HC530 14TB 512e SATA 6GB/s 512MB 7200RPM (WUH721414ALE6L4). Hãng sản xuất: Western Digital. Linh kiện máy tính mới 100%, Ko chứa mật mã | 65.00PCE | 13950.00USD |
| 2022-08-29 | SUPER MICRO COMPUTER INC TAIWAN | Other The server device is used to store Supermicro SYS-420GP -TNR (Server-SERS-420GP-TNR-1412/VFG-SYS-420GP-TNR-1412), does not contain civil codes, details according to the catalog Attached, HSX: Supermicro, 100% new | 1.00SET | 19637.00USD |
| 2022-08-01 | ASUS GLOBAL PTE LTD | Sound cards [ITA1/B202] and video cards NVIDIA T400 4GB PCIE Card (90SKC000-M6XAN0). Manufacturer: NVIDIA. 100%new computer components, does not contain civil code. Year of manufacturing: 2022 | 15.00PCE | 1783.00USD |
| 2022-07-28 | TWP COMPUTERS BV | Other Vỏ cây MT chủ kèm nguồn & bo mạch Supermicro:SYS-4029GP-TRT3 Chassis 4U CSE-418GTS-R4000BP2; MainX11DPG-OT-CPU;PCI-Express 11PCI-E 3.0 x16.HSX:Supermicro.Linh kiện MT mới 100%, k chứa MMDS.Năm SX 2022 | 1.00PCE | 6505.00USD |
| 2022-06-20 | SUPER MICRO COMPUTER INC TAIWAN | Other Bộ máy tính chủ dùng để lưu trữ dữ liệu Supermicro SYS-7049GP-TRT (SERVER-SYS-7049GP-TRT-1790/VFG-SYS-7049GP-TRT-1790).Ko chứa mật mã dân sự,chi tiết theo Danh mục đính kèm, HSX: Supermicro, mới 100% | 5.00PCE | 19289.00USD |
| 2022-06-17 | SMITH&ASSOCIATES FAR EAST LTD | Hard disk drives Ổ đĩa cứng trong chưa ghi SSD Samsung SM883 SERIES 1.92TB SATA 6GBPS 2.5" (MZ7KH1T9HAJR-00005). HSX: Samsung. Ko có chức năng mật mã dân sự. Linh kiện máy tính mới 100%. Năm sx:2022 | 154.00PCE | 86240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |