越南
LIêN DANH TPSK-THầU CHíNH THI CôNG GóI THầU A1-XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,431,554.57
交易次数
1,119
平均单价
20,939.73
最近交易
2022/09/30
LIêN DANH TPSK-THầU CHíNH THI CôNG GóI THầU A1-XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LIêN DANH TPSK-THầU CHíNH THI CôNG GóI THầU A1-XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,431,554.57 ,累计 1,119 笔交易。 平均单价 20,939.73 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-13 | EMERSON PROCESS MANAGEMENT SRL | Other, electrically operated Bộ kiểm tra lưu lượng chất lỏng, số seriall: 21165875, nhãn hiệu: Emerson, Tag no.: 10-FT-1306F, điện áp: 10.8 VDC - 42 VDC, dòng điện:3.6 mA - 22.6 mA, hàng mới 100% | 1.00PCE | 11497.00USD |
2022-05-13 | ITAL PIPING SRL | Other Ống đúc bằng thép carbon, dùng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, có đường kính trong: 50.8mm, hàng mới 100% - 2" CARBON STEEL SEAMLESS PIPES A105N ANSI B16.5, l= 268 mm | 1.00PCE | 193.00USD |
2022-09-09 | GE OIL&GAS | Other Rubber washers, brand: Bakerhughes, code: 971886018-697-0000 | 1.00PCE | 33.00USD |
2022-05-18 | EMERSON PROCESS MANAGEMENT SRL | Other, electrically operated Bộ kiểm tra lưu lượng chất lỏng, Tag no.: 10-FT-1306D, nhãn hiệu: Emerson, điện áp: 10.8 VDC - 42 VDC, dòng điện: 3.6 mA - 22.6 mA, hàng mới 100% | 1.00PCE | 16107.00USD |
2022-06-29 | DRESSER PRODUITS INDUSTRIELS | Other appliances Van điều khiển (loại van cầu điều khiển bằng khí nén) bằng thép, dùng cho đường ống dẫu dầu, Model: 41K, số serial: 1233148-44000, điện áp: 9V, 20mA, đường kính trong cửa nạp/ thoát: 25.4cm, mới 100% | 1.00PCE | 15093.00USD |
2022-05-23 | KOCH GLITSCH ITALIA SRL | Other Miếng thép nối cố định bằng thép không gỉ, sản phẩm đã được gia công qua nhiều công đoạn, kích thước: 130 x 439 mm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 616.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |