越南

CôNG TY CP XâY LắP ĐIệN QUảNG NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,571,298.17

交易次数

90

平均单价

17,458.87

最近交易

2021/12/01

CôNG TY CP XâY LắP ĐIệN QUảNG NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY CP XâY LắP ĐIệN QUảNG NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,571,298.17 ,累计 90 笔交易。 平均单价 17,458.87 ,最近一次交易于 2021/12/01

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-11 SILVERY DRAGON GROUP TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD. TIANJIN Dây thép không hợp kim dự ứng lực (BS5896-2012) size 5.0mm, dùng cho bê tông dự ứng lực. Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ hơn1770 N/mm2. (mã số theoTB số 13103/TB-TCHQ ngày 29.10.2014). 7516.00KGM 5712.16USD
2020-11-17 CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 7.1 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017). 24524.00TNE 16553.70USD
2019-06-04 SILVERY DRAGON GROUP TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD. TIANJIN Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 10.7 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực. Hàng mới 100%. (áp mã số theo thông báo số 1375/TB-TCHQ ngày 14.02.2014 của Tổng Cục Hải Quan). 24637.00KGM 20941.45USD
2019-06-04 SILVERY DRAGON GROUP TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD. TIANJIN Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 7.1 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực. Hàng mới 100%. (áp mã số theo thông báo số 1375/TB-TCHQ ngày 14.02.2014 của Tổng Cục Hải Quan). 9761.00KGM 8296.85USD
2020-11-17 CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 9.0 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017). 15158.00TNE 10231.65USD
2019-09-24 SILVERY DRAGON GROUP TECHNOLOGY AND TRADING CO., LTD. TIANJIN Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 10.7 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1375/TB-TCHQ ngày 14.2.2014) 25340.00KGM 20778.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15