越南
SANSHO JK-HANOI CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,066,710.00
交易次数
137
平均单价
7,786.20
最近交易
2022/09/30
SANSHO JK-HANOI CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,SANSHO JK-HANOI CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,066,710.00 ,累计 137 笔交易。 平均单价 7,786.20 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-18 | SANSHO KOREA CO LTD | Other Plastic rolls used to roll stainless steel components to produce camera components (bobin), 30mm wide, 60cm diameter, 100%new goods. | 100.00PCE | 1794.00USD |
2022-05-23 | SANSHO KOREA CO LTD | Chốt pin bằng thép dùng cho khuôn dập sản phẩm KT: dài 63.46mm, đường kính ngoài: 3.0mm, Hàng mới 100% | 3.00PCE | 1110.00USD |
2022-07-28 | SANSHO KOREA CO LTD | Other TB41#& Plastic casting machine, Model: SSK_3T IM, S/N: 20201, voltage: 220V/50/60Hz, NSX: 2020, HSX: SANSHO MEC Co., Ltd. Secondhand | 1.00SET | 128515.00USD |
2022-05-21 | SANSHO KOREA CO LTD | Other Lõi khuôn đúc cho đầu nối điện thoại di động TS4 CORE Model No. 754, chất liệu thép, hàng mới 100% | 4.00SET | 100.00USD |
2022-08-19 | SANSHO KOREA CO LTD | Other Mold core for mobile phone connectors [BJ] BTB 0.35 40p Core Model No. 621, steel material, size: 19*7*2.5mm new goods 100% | 6.00SET | 96.00USD |
2022-07-28 | SANSHO KOREA CO LTD | TB40#&Máy vệ sinh hàng (dùng để loại bỏ dầu thừa dính trên hàng), Model: OS-203A,S/N: OS-203A-3021, điện áp: 220V 50/60Hz, NSX: 2020, HSX: OSUNGTECH Co., Ltd. Hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 15596.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |