越南
CôNG TY Cổ PHầN QUâN ĐạT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
141,678.82
交易次数
10
平均单价
14,167.88
最近交易
2021/11/16
CôNG TY Cổ PHầN QUâN ĐạT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN QUâN ĐạT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 141,678.82 ,累计 10 笔交易。 平均单价 14,167.88 ,最近一次交易于 2021/11/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-08 | SHANGHAI ONETEAM INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | kính dan an toàn 3 lớp dày 11.52mm cường lực cong( độ cong nhỏ) gồm 5mm cường lực+ 1.52 PVB+5mm cường lực. Kích thước: 749mm x 418mm. Nhà sản xuât: Taicang Zhuogao Glass Product Co.LTD | 32.87MTK | 7300.76USD |
2019-07-08 | SHANGHAI ONETEAM INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | kính dan an toàn 3 lớp dày 11.52mm cường lực cong( độ cong nhỏ) gồm 5mm cường lực+ 1.52 PVB+5mm cường lực dùng trong xây dựng. Kt: 749mm x 418mm. NSX: Taicang Zhuogao Glass Product Co.LTD. Mới 100% | 32.87MTK | 7300.76USD |
2020-04-27 | SHENZHEN SUN GLOBAL GLASS CO., LIMITED | kính tôi nhiệt cường lực cong dày 12mm ( độ cong nhỏ) dùng trong xây dựng. dài từ 1518mm đến 2172mm. cao từ 3027mm đến 5370 mm. NSX: SHENZHEN SUN GLOBAL GLASS. Mới 100% | 69.22MTK | 6701.88USD |
2021-11-16 | JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO., LTD | Kính hộp nhiều lớp dày 24mm gồm 6mm YRE0146T Low-E(#2) bán cường lực + 12 mm khí Argon + 6mm bán cường lực dùng trong xây dựng. kt rộng từ 1263mm đến 1353mm, dài từ 563mm đến 2725mm. Mới 100% | 676.85MTK | 24231.23USD |
2019-01-25 | SHENZHEN LIAOYUAN GLASS CO.,LTD | Kính hộp làm tường ngăn nhiều lớp có độ dày 26mm(gồm 8mm kính model PLE60B bán CL+12mm khí Argon+6mm kính bán CL),rộng từ 1003mm đến 1113mm,dài từ 1175mm đến 1715mm.Shenzhen LiaoYuan Glass,mới100% | 181.23MTK | 6547.84USD |
2020-04-27 | SHENZHEN SUN GLOBAL GLASS CO., LIMITED | kính tôi nhiệt cường lực cong dày 12mm ( độ cong nhỏ) dùng trong xây dựng. dài từ 1518mm đến 2172mm. cao từ 3027mm đến 5370 mm. NSX: SHENZHEN SUN GLOBAL GLASS. Mới 100% | 69.22MTK | 6701.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |