越南
CÔNG TY TMDV & MÔI TRƯỜNG NGÔI SAO XANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,386,856.68
交易次数
520
平均单价
2,667.03
最近交易
2022/09/20
CÔNG TY TMDV & MÔI TRƯỜNG NGÔI SAO XANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CÔNG TY TMDV & MÔI TRƯỜNG NGÔI SAO XANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,386,856.68 ,累计 520 笔交易。 平均单价 2,667.03 ,最近一次交易于 2022/09/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-24 | CONG TY TNHH KATOLEC VIET NAM | Đồng phế liệu phát sinh trong quá trình sản xuất | 319.50KGM | 882.00USD |
| 2022-05-23 | CONG TY TNHH SIFLEX VIET NAM | Of other plastics Nhựa PP trắng (Phế liệu của DNCX, phát sinh trong sản xuất) | 4039.00KGM | 2439.00USD |
| 2022-06-29 | CONG TY TNHH BAO BI HAO NHUE VIET NAM | Of polymers of ethylene .#&Phế liệu hạt nhựa nguyên sinh LLDPE (HN5) | 3894.19KGM | 837.00USD |
| 2022-05-23 | CONG TY TNHH I SHENG ELECTRIC WIRE&CABLE VIET NAM | Phế liệu đồng đỏ ( bị loại ra từ hoạt động sản xuất, kinh doanh; tỷ lệ vật liệu không phải là đồng còn lẫn không quá 5% khối lượng) | 193.00KGM | 1415.00USD |
| 2022-05-25 | CONG TY TNHH TENMA VIET NAM | Of other plastics Phế liệu nhựa danpla (Dạng mảnh vụn, phát sinh trong quá trình sản xuất. Tỉ lệ tạp chất còn lẫn không quá 5% khối lượng) | 24148.00KGM | 6251.00USD |
| 2022-07-13 | CONG TY TNHH FERTILE VIET NAM | Other, including unsorted waste and scrap Scrap scrap paper (arising during the production process. Scrap of export processing enterprises) | 42.00KGM | 4.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |