越南
NACOPHARM MB CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,784,875.18
交易次数
81
平均单价
22,035.50
最近交易
2022/09/27
NACOPHARM MB CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,NACOPHARM MB CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,784,875.18 ,累计 81 笔交易。 平均单价 22,035.50 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-12 | KGE CO LTD | Other Nguyên liệu thực phẩm korean red ginseng powder, thành phần: bột hồng sâm Hàn Quốc, đóng gói: 10kg/túi. NSX: 29/01/2022. HSD: 28/01/2025. 16/NacopharmMienBac/2022. Hsx: KGE Co.,Ltd. Mới 100% | 10.00KGM | 1260.00USD |
2022-05-10 | SHAANXI YOUBIO TECHNOLOGY CO LTD | Butanoic acids, pentanoic acids, their salts and esters Nguyên liệu thực phẩm:HMBCa,thành phần Calcicumbeta-Hydroxybeta-Methyl Butyrate monohydrate (muối của axit butanoic) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm,đóng 25kg/ túi.Hàng mới 100%. | 425.00KGM | 11475.00USD |
2022-08-04 | TTY BIOPHARM COMPANY LTD | Other Ufur Capsule colorectal cancer treatment (Tegafur 100mg, Uracil 224mg. Copper 7 blisters x10 tablets. , Manufacturer: TTY Biopharm, 100% new | 250.00UNK | 24150.00USD |
2022-06-10 | OILVE LIFESCIENCES PVT LTD | Other Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng BOSWELLIA SERRATA EXTRACT 85%, chiết xuất từ cây nhũ hương. 0.5kg/ gói. HSX: Olive Lifesciences Pvt Ltd. hàng mẫu, mới 100% | 0.50KGM | 0.32USD |
2022-07-14 | CADCHEM LABORATORIES LTD | Other Food ingredients Citicoline sodium IH, TP: Citicoline sodium, 25kg/drum. Lot: CTLD02220013, CTLD02220014.NSX: 04/2022.HSD: 03/2025.TCB: 25/Nacopharmienbac/2022.hsx: Cadchem Laboratories LTD. 100% new | 50.00KGM | 9600.00USD |
2022-06-23 | MEDOCHEMIE LTD | Other Tân dược LOWSTA ( TP chính Lovastatin 20mg), điều trị cholesterol tăng cao, xơ vữa động mạch, hộp 10 vỉ x 10v. SĐK: VN-17513-13, lô E5L016, NSX 11/2021, HD: 11/2024, HSX: MEDOCHEMIE LTD, Mới 100% | 7110.00UNK | 63990.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |