越南
ZAMIL STEEL VIETNAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,674,881.00
交易次数
467
平均单价
37,847.71
最近交易
2022/09/30
ZAMIL STEEL VIETNAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,ZAMIL STEEL VIETNAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,674,881.00 ,累计 467 笔交易。 平均单价 37,847.71 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-16 | ATUL FASTENERS PRIVATE LTD | Steel self-drilling screw 4.8mm diameter, length 16mm, threaded, for roof, with washers, unpainted.100% brand new | 96000.00PCE | 2016.00USD |
2022-09-22 | CHEONGFULI(HONG KONG) COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Flat-rolled non-alloy steel sheet, width 600mm or more, hot-rolled, uncoated, plated, coated, in coil form, thickness 20mm X width 2000mm X length 12000mm.TC:ASTM A572/A572M GR. 50.100% New | 226080.00KGM | 179146.00USD |
2022-09-27 | TIANJIN SHENGQIFENG INTERNATIONAL TRADING CO LTD | Non-alloy steel straight pipe, square cross-section, welded joint, KT 350mmX350mmX9mm(length side x side length x thickness);outer diagonal 495.0mm,(42 PCS length 10,2m; 14 PCS length 11, 9m), 100% new | 57692.73KGM | 41268.00USD |
2022-05-24 | NINGBO WINDO METAL CO LTD | Bulong mạ DIN933 CLASS 8.8 ELG và đai ốc mạ DIN934 CLASS 8, ELG bằng thép, đường kính 24mm M24x150 (1 bộ gồm : một chiếc bulong và một chiếc đai ốc), đã được ren, hàng mới 100% | 1237.00SET | 1197.00USD |
2022-07-07 | HANGZHOU COGENERATION(HONG KONG) COMPANY LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Hot -rolled steel sheet of hot rolls 20 x2000 x12000 mm (thickness x width x length) (flat rolling, unprocessed paint, plating, coated, content C = 0.19%, not overcurrent is hot rolling), new goods 100% | 222312.00KGM | 210307.00USD |
2022-06-24 | XIANGYU(SINGAPORE) PTE LTD | Of a thickness exceeding 10 mm Thép tấm không hợp kim cán nóng 30 x 2000 x 12000 mm (chiều dày x rộng x dài) (cán phẳng, chưa phủ sơn,mạ,tráng ,hàm lượng C = 0.16%- 0.2%, không được gia công quá mức cán nóng, hàng mới 100% | 152604.00KGM | 145584.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |