越南
CôNG TY TNHH DệT MAY BắC GIANG VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
70,335,576.43
交易次数
1,778
平均单价
39,558.82
最近交易
2024/11/25
CôNG TY TNHH DệT MAY BắC GIANG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DệT MAY BắC GIANG VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 70,335,576.43 ,累计 1,778 笔交易。 平均单价 39,558.82 ,最近一次交易于 2024/11/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-15 | DONGXING CHUNLIAN IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp polyeste, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 64.1% polyeste, 27.4% xơ staple tái tạo viscose, 8.5% spandex, độ mảnh 402 dtex, mới 100%: T/R70/3016S+105DTS Laika:A3.5 | 35.00KGM | 85.05USD |
2021-05-06 | CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO.,LTD | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp,chưa đóng gói để bán lẻ:Sợi từ polyeste pha chủ yếu với xơ bông,tp 66.4% polyeste,28.5% bông,5.1% spandex,độ mảnh 280dtex,mới 100%:T/C70/3021S+40DTS Laika:A3.0 | 950.00KGM | 4963.75USD |
2021-07-28 | ITEMA WEAVING MACHINERY (CHINA) CO.,LTD | Lò xo cuộn bằng thép, phi 6,1mm, dài 16,8mm, dùng cho máy dệt sợi, nsx: Itema Weaving Machinery Co.,Ltd, mới 100% | 100.00PCE | 12.60USD |
2021-09-03 | CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO.,LTD | Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp polyeste, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 67.2% polyeste, 28.8% xơ staple tái tạo viscose, 4% spandex, mới 100%: T/R(70/30)21S+40D. | 525.00KGM | 1517.78USD |
2021-08-02 | EVER GREEN CHEMICALS CO., LIMITED | Chế phẩm hóa học: SODIUM HYDROSULFITE 88% MIN, có thành phần chính là muối natri dithionit, natri cacbonat, dạng bột, mới 100% | 42.40TNE | 57664.00USD |
2021-07-09 | CHANGZHOU TEXHONG GRAND TEXTILE CO.,LTD | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ: Sợi từ polyeste pha chủ yếu với xơ bông, tp 73.23% polyeste, 18.31% bông, 8.46% spandex, màu đen, mới 100%:Black T/C(80/20) 21S+70DTS | 1525.00KGM | 6238.78USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |