越南
LS-VINA CABLE & SYSTEM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
126,311,129.00
交易次数
622
平均单价
203,072.55
最近交易
2022/09/29
LS-VINA CABLE & SYSTEM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LS-VINA CABLE & SYSTEM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 126,311,129.00 ,累计 622 笔交易。 平均单价 203,072.55 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-19 | BUIL INDUSTRY COMPANY | PP tape in rolls, thickness 0.08mm x width 35mm (100% brand new) | 549.00KGM | 1493.00USD |
2022-07-05 | SUMITOMO CORPORATION ASIA&OCEANIA PTE LTD | Aluminium, not alloyed Nhôm thỏi không hợp kim chưa gia công. loại P1020 (Hàng mới 100%) | 150274.00KGM | 383139.00USD |
2022-07-05 | GONGYI HENGXING HARDWARE CO LTD | Locked coil, flattened strands and nonrotating wire ropes 19x2.0mm galvanized steel cable with 2 layers of twisted in the opposite direction, not wrapped in insulation as an aluminum cable Cable conducting ACSR bearing (100%new goods) | 1088.00KGM | 1447.00USD |
2022-06-14 | MITSUI&CO LTD | Cathodes and sections of cathodes Đồng tinh luyện chưa gia công cực âm catot (hàng mới 100%) | 401095.00KGM | 3955920.00USD |
2022-05-04 | LS GLOBAL INC | Cathodes and sections of cathodes DCT#&Đồng tinh luyện chưa gia công cực âm catot (hàng mới 100%) | 103612.00KGM | 1061415.00USD |
2022-05-19 | WUXI CENTRAN CABLE MATERIAL CO LTD | Fabrics impregnated, coated or covered with other material BSTB-0.17#&Băng vải dệt thoi đã tráng phủ 2 mặt bởi chất có chứa hợp chất vô cơ, dạng cuộn, loại STB CBHD-18, chiều dày 0.17mm x chiều rộng 60mm (hàng mới 100%) | 2101.00KGM | 15442.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |