越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,493,509.65
交易次数
1,389
平均单价
7,554.72
最近交易
2020/10/06
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,493,509.65 ,累计 1,389 笔交易。 平均单价 7,554.72 ,最近一次交易于 2020/10/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-07 | GUANGZHOU DUNHONG IMP. & EXP. TRADING CO., LTD | Đá Granite: nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đá ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.30; W (m) 0.60 - 0.80; T (cm) 1.50 - 1.70 | 310.22MTK | 1706.21USD |
2020-07-29 | GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD | Đá nhân tạo (White moka), thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40 | 802.08MTK | 12031.20USD |
2019-04-02 | GUANGZHOU DUNHONG IMP. & EXP. TRADING CO., LTD | Đá Nhân tạo: nguyên liệu dạng tấm. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.50 - 1.70 | 620.56MTK | 3723.36USD |
2019-05-24 | GUANGZHOU JZ.FOREVER TRADE CO.,LTD | Đá Granite đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, chưa vạt cạnh. Size L (m) 1.70 - 1.90; W (m) 0.60 - 0.90; T (cm) 1.20 - 1.60. | 820.02MTK | 4510.11USD |
2020-05-08 | DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO.,LTD | Đá Granite tự nhiên đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, chưa vạt cạnh. Size L (m)1.60 - 1.80; W (m) 0.60 - 0.80; T (cm) 1.20 - 1.60. | 401.80MTK | 2209.90USD |
2020-06-01 | SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO., LTD. CHINA | Đá nhân tạo (White Moka) , thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40 | 1203.84MTK | 18057.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |