越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

10,493,509.65

交易次数

1,389

平均单价

7,554.72

最近交易

2020/10/06

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN HACOTA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,493,509.65 ,累计 1,389 笔交易。 平均单价 7,554.72 ,最近一次交易于 2020/10/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-21 XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE COMPANY LIMITED Đá Marble tự nhiên (Yellow Marble) đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, chưa vạt cạnh. Size L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20. T (cm) 1.20 - 1.60 401.20MTK 7783.28USD
2019-11-01 DONGGUAN CHUANGFEI TRADING CO.,LTD Đá Marble ( Yellow marble): Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đã ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.60 1605.60MTK 31148.64USD
2019-08-27 DONGGUAN JIESHENGTONG TMP&EXP CO., LTD Đá Marble (Green Marble) đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng, chưa vạt cạnh. Size L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20. T (cm) 1.20 - 1.60 401.20MTK 7783.28USD
2019-09-24 DONGGUAN JIESHENGTONG TMP&EXP CO., LTD Đá nhân tạo (White Mokka) thành phần chính gồm đá vôi và chất kết dính hữu cơ đã đánh bóng một mặt. Size: L (m) 2.00 - 2.40; W (m) 1.00 - 1.20; T (cm) 1.20 - 1.40 401.36MTK 6020.40USD
2019-03-07 GUANGZHOU JZ.FOREVER TRADE CO.,LTD Xe nâng hạ HELI, chạy bằng động cơ Diesel; Hiệu CPCD50, trọng tải nâng hàng 5 tấn; Số máy: 4C6-85U32/Q181171825G, số khung:010509S4860, năm sản xuất:2019. L(mm)4625;W(mm)1995;H(mm) 2450.Hàng mới 100% 1.00SET 5950.00USD
2020-08-13 HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD Đá Marble (Green Marble): Nguyên liệu dạng tấm, đã đánh bóng một mặt dùng để sản xuất đã ốp lát, chưa vạt cạnh. Size: L (m) 2.20 - 2.60; W (m) 1.00 - 1.60; T (cm) 1.20 - 1.60 401.20MTK 7783.28USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15