越南
AMADA VIETNAM CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,109,519.75
交易次数
8,081
平均单价
1,251.02
最近交易
2024/12/31
AMADA VIETNAM CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,AMADA VIETNAM CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 10,109,519.75 ,累计 8,081 笔交易。 平均单价 1,251.02 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-22 | AMADA CO.,LTD | Other Đầ.u cắt D2.5, code: 71501059, model: 1576398, dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100% | 4.00Pieces | 100.00USD |
2022-11-08 | AMADA CO.,LTD | Other Th.en sắt code:44261940, model: 6020339, dùng cho máy gia công kim loại. Hàng mới 100% | 2.00Pieces | 46.00USD |
2023-01-12 | AMADA CO.,LTD | Other Nút ren bịt , dùng cho máy gia công kim loại, code:93118427, model: PT1/4. Mới 100% | 1.00Pieces | 0.28USD |
2022-12-20 | AMADA CO.,LTD | Tools for pressing, stamping or punching To.ols for metalworking machines: 84-degree bending hammer R3.0 200mm segment code: A06732. HSX: Amada. New 100% | 1.00Pieces | 123.00USD |
2023-01-10 | AMADA CO., LTD | Other Mi.ếng chêm bằng sắt, dùng cho máy gia công kim loại, code: 74902427, model: MA02968---. Mới 100% | 1.00Pieces | 93.00USD |
2022-11-22 | AMADA CO.,LTD | For machines of heading 8462 or 8463 Dụ.ng cụ dùng cho máy gia công kim loại: Cối đột bằng thép code: 261V20, model: A: 0.00 B: 6.60 CL:0.00 .HSX: Amada. Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 15.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |