越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,521,724.92
交易次数
466
平均单价
3,265.50
最近交易
2021/12/20
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,521,724.92 ,累计 466 笔交易。 平均单价 3,265.50 ,最近一次交易于 2021/12/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-23 | FOSHAN JBN TNDUSTRTAL CO., LTD | Mosaic gốm dùng khảm,có tráng men, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48008; kích thước viên: 48*48*6mm, Nsx: Foshan JBN Industrial Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 200.20MTK | 2202.20USD |
2021-12-20 | YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Mosaic thủy tinh dùng khảm,ghép hình,trang trí trong xây dựng,model: GP-BB01;kích thước viên:(25*25*3.5)mm, kích thước vỉ (300*300*3.5)mm;hiệu Vina Mosaic;Nsx: Yiwu Rich Import&Export Co.,Ltd.Mới 100% | 300.00MTK | 1590.00USD |
2020-11-19 | YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Mosaic thủy tinh dùng để khảm,ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: S30; kích thước viên:23*23*4mm,kích thước vỉ: 300*300mm;Nsx: YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD.. Hàng mới 100% | 30.00MTK | 163.50USD |
2020-07-13 | YIWU RICH IMPORT & EXPORT CO.,LTD | Mosaic thủy tinh dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: S16; kích thước viên: 23*23*3.8mm , kích thước vỉ: 300*300*3.8mm; Nsx: Yiwu Rich Import & Export Co.,Ltd . Hàng mới 100% | 40.00MTK | 200.00USD |
2021-06-28 | FOSHAN KENOS BUILDING MATERIALS CO.,LTD | Mosaic gốm dùng khảm, có tráng men,ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48003; kích thước viên: 48*48*6mm,Nsx: Foshan Kenos Building Materials Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 100.92MTK | 1160.58USD |
2021-06-28 | FOSHAN KENOS BUILDING MATERIALS CO.,LTD | Mosaic gốm dùng khảm, có tráng men,ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48002; kích thước viên: 48*48*6mm,Nsx: Foshan Kenos Building Materials Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 100.92MTK | 1160.58USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |