越南
CN CôNG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO (VIệT NAM) TạI HảI PHòNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,273,984,134.16
交易次数
1,726
平均单价
738,113.64
最近交易
2021/12/31
CN CôNG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO (VIệT NAM) TạI HảI PHòNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CN CôNG TY TNHH KEIN HING MURAMOTO (VIệT NAM) TạI HảI PHòNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,273,984,134.16 ,累计 1,726 笔交易。 平均单价 738,113.64 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-19 | CONG TY CO PHAN CONG NGHE NHAT THUC | Camera IP, dùng trong nhà xưởng, hiệu Tiandy, model TC-C35LS, chỉ ghi lại hình ảnh. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 8100000.00VND |
2021-12-01 | BROTHER INDUSTRIES (VIETNAM) LTD | Khuôn dập bằng kim loại dùng để sản xuất linh kiện thép LU2435001, hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 16000.00USD |
2021-05-21 | CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG | GJCBGI-KDFX-0.8*459*520#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon 0.037% tính theo trọng lượng (0.8*459*520mm) | 7065.00KGM | 9558.95USD |
2021-01-22 | CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG | GJCBGI-KDFX-0.6*260*342#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng (0.6*260*342mm) | 2415.00KGM | 2456.06USD |
2021-01-14 | CONG TY TNHH THEP JFE SHOJI HAI PHONG | GJCBGI-KDFX-0.8*459*520#&Thép không hợp kim, cán phẳng dạng tấm được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, hàm lượng carbon 0.037% tính theo trọng lượng (0.8*459*520mm) | 7854.00KGM | 7877.56USD |
2020-03-13 | CONG TY TNHH DAIICHI KINZOKU VIET NAM | SUS304-CSP-3/4H-0,2*76#&Thép cuộn không gỉ cán nguội (0,2*76mm) (chưa tráng phủ mạ). Hàng mới 100% | 124.90KGM | 620.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |