越南
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,731,435.86
交易次数
1,727
平均单价
9,688.15
最近交易
2024/11/28
CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN VậT LIệU CHịU LửA NOVAREF在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 16,731,435.86 ,累计 1,727 笔交易。 平均单价 9,688.15 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-29 | CHIHENG MINERALS PTE. LTD | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo loại 2 (TABULAR ALUMINA grade 2), cỡ hạt 1-3mm, tỷ trọng 3,45g/cm3, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100% | 25.00TNE | 14125.00USD |
2021-04-01 | HUANG HE MINERALS (HONG KONG) CO., LIMITED | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 60, cỡ hạt 200mesh, Al2O3: 63,4%, đóng bao 1,25 tấn/bao, hàng mới 100% | 20.00TNE | 6700.00USD |
2021-05-13 | HUANG HE MINERALS (HONG KONG) CO., LIMITED | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, corundum nhân tạo (DENSE FUSED ALUMINA), cỡ hạt 1-3mm, đóng bao 1 tấn/bao, hàng mới 100% | 15.00TNE | 12600.00USD |
2021-05-11 | DALIAN ZHENGXING ABRASIVE CO., LTD | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, Các bit bo B4C (BORON CARBIDE), cỡ hạt 325mesh, B4C 95% min, CAS No.: 12069-32-8, đóng 20kg/bao, hàng mới 100% | 3000.00KGM | 31950.00USD |
2021-05-26 | HUANG HE MINERALS (HONG KONG) CO., LIMITED | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, mullite 47, cỡ hạt 0-1mm, Al2O3: 47,36%, đóng bao 1,25 tấn/bao, hàng mới 100% | 35.00TNE | 9275.00USD |
2021-09-01 | HUANG HE MINERALS (HONG KONG) CO., LIMITED | Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, quặng nhôm Bauxite 80 (Rotary Kiln Bauxite 80%), Al2O3: 81,56%, cỡ hạt 0-1mm, đóng bao 1,375 tấn/bao, hàng mới 100% | 55.00TNE | 17325.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |